Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Jiayu S3 hay Jiayu G4s, Jiayu S3 vs Jiayu G4s

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Jiayu S3 hay Jiayu G4s đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Jiayu S3
( 0 người chọn )
vs
Jiayu G4s
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Jiayu S3
Jiayu G4s

So sánh về giá của sản phẩm

Jiayu S3 (3GB Ram)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Jiayu S3 (2GB Ram)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Jiayu G4s Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Jiayu G4s White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Jiayu S3 (3GB Ram)
đại diện cho
Jiayu S3
vsJiayu G4s Black
đại diện cho
Jiayu G4s
H
Hãng sản xuấtHãng khácvsĐang chờ cập nhậtHãng sản xuất
Chipset1.7 GHz Octa-corevsMTK6592Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T760vsMali-450MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1920 × 1080pixelsvs1280 x 720pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsOGS,Multi-touch,Gorilla Glass 2Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsLi-Ion 3000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng189gvs150gTrọng lượng
Kích thước152 x 75.5 x 8.9mmvs133 × 65 × 10mmKích thước
D

Đối thủ