Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Jiayu S3 hay Kingzone K1 Turbo, Jiayu S3 vs Kingzone K1 Turbo

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Jiayu S3 hay Kingzone K1 Turbo đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Jiayu S3
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Kingzone K1 Turbo
( 0 người chọn )
1
0
Jiayu S3
Kingzone K1 Turbo

So sánh về giá của sản phẩm

Jiayu S3 (3GB Ram)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Jiayu S3 (2GB Ram)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Kingzone K1 Turbo Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Kingzone K1 Turbo White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Jiayu S3 (1 ý kiến)
lopforever1991Máy được trang bị ram lớn hơn, chạy tốt hơn(3.434 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Kingzone K1 Turbo (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Jiayu S3 (3GB Ram)
đại diện cho
Jiayu S3
vsKingzone K1 Turbo White
đại diện cho
Kingzone K1 Turbo
H
Hãng sản xuấtHãng khácvsHãng khácHãng sản xuất
Chipset1.7 GHz Octa-corevsMTK6592Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T760vsMali-450MP4Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1920 × 1080pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu HD-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màuKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs14MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsLi-Ion 2500mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs21giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs390 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng189gvs186gTrọng lượng
Kích thước152 x 75.5 x 8.9mmvs153.5 x 76 x 6.8mmKích thước
D

Đối thủ