Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xiaomi Redmi 2A hay Lenovo S560, Xiaomi Redmi 2A vs Lenovo S560

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xiaomi Redmi 2A hay Lenovo S560 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xiaomi Redmi 2A
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Lenovo S560
( 0 người chọn )
1
0
Xiaomi Redmi 2A
Lenovo S560

So sánh về giá của sản phẩm

Xiaomi Redmi 2A Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xiaomi Redmi 2A Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xiaomi Redmi 2A Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xiaomi Redmi 2A White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xiaomi Redmi 2A Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S560
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Xiaomi Redmi 2A (1 ý kiến)
LanHuong1989Xiaomi Redmi 2A chụp ảnh đẹp hơn Lenovo S560.(3.462 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lenovo S560 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Xiaomi Redmi 2A Black
đại diện cho
Xiaomi Redmi 2A
vsLenovo S560
đại diện cho
Lenovo S560
H
Hãng sản xuấtXiaomivsLenovoHãng sản xuất
Chipset1.5 GHz Quad-corevs1 GHzChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0 (Lollipop)vsAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T628 MP2vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• microSDHC
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2200mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs155gTrọng lượng
Kích thước134 x 67.2 x 9.4mmvs125 x 63 x 12.5 mmKích thước
D

Đối thủ