Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lenovo A526 hay Tonino Lamborghini 88 Tauri, Lenovo A526 vs Tonino Lamborghini 88 Tauri

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lenovo A526 hay Tonino Lamborghini 88 Tauri đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lenovo A526
( 0 người chọn )
vs
Tonino Lamborghini 88 Tauri
( 0 người chọn )
Lenovo A526
Tonino Lamborghini 88 Tauri

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo A526
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Tonino Lamborghini 88 Tauri Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Tonino Lamborghini 88 Tauri Black-Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Tonino Lamborghini 88 Tauri Black-Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Tonino Lamborghini 88 Tauri Gold-Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Tonino Lamborghini 88 Tauri Gold-Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Tonino Lamborghini 88 Tauri Gold-Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Tonino Lamborghini 88 Tauri Steel-Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo A526
đại diện cho
Lenovo A526
vsTonino Lamborghini 88 Tauri Black
đại diện cho
Tonino Lamborghini 88 Tauri
H
Hãng sản xuấtLenovovsĐang chờ cập nhậtHãng sản xuất
ChipsetMTK6582M (1.3GHz)vs2.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màuvsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs20MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs64GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 2000mAhvsLi-Ion 3400mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs35giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs1000giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng145gvs250gTrọng lượng
Kích thước132 x 67.6 x 11.1 mmvs158.6 × 80.0 × 13.0 mmKích thước
D

Đối thủ