Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG G3 Screen hay Tonino Lamborghini 88 Tauri, LG G3 Screen vs Tonino Lamborghini 88 Tauri

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG G3 Screen hay Tonino Lamborghini 88 Tauri đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
LG G3 Screen
( 0 người chọn )
vs
Tonino Lamborghini 88 Tauri
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
LG G3 Screen
Tonino Lamborghini 88 Tauri

So sánh về giá của sản phẩm

LG G3 Screen (LG F490) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG G3 Screen (LG F490) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Tonino Lamborghini 88 Tauri Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Tonino Lamborghini 88 Tauri Black-Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Tonino Lamborghini 88 Tauri Black-Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Tonino Lamborghini 88 Tauri Gold-Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Tonino Lamborghini 88 Tauri Gold-Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Tonino Lamborghini 88 Tauri Gold-Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Tonino Lamborghini 88 Tauri Steel-Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn LG G3 Screen (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Tonino Lamborghini 88 Tauri (1 ý kiến)
googleqht2010Tonino Lamborghini 88 Tauri đẹp hơn(3.742 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG G3 Screen (LG F490) Black
đại diện cho
LG G3 Screen
vsTonino Lamborghini 88 Tauri Black
đại diện cho
Tonino Lamborghini 88 Tauri
H
Hãng sản xuấtLG GvsĐang chờ cập nhậtHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A15 (1.5 GHz Quad-Core) & Cortex-A7 (1.2 GHz Quad-Core)vs2.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.9inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs20MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs64GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/FLAC/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsLi-Ion 3400mAhPin
Thời gian đàm thoại13giờvs35giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ640giờvs1000giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng183gvs250gTrọng lượng
Kích thước157.8 x 81.8 x 9.5 mmvs158.6 × 80.0 × 13.0 mmKích thước
D

Đối thủ