Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Tonino Lamborghini 88 Tauri hay Tonino Lamborghini Antares, Tonino Lamborghini 88 Tauri vs Tonino Lamborghini Antares

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Tonino Lamborghini 88 Tauri hay Tonino Lamborghini Antares đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Tonino Lamborghini 88 Tauri
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Tonino Lamborghini Antares
( 0 người chọn )
1
0
Tonino Lamborghini 88 Tauri
Tonino Lamborghini Antares

So sánh về giá của sản phẩm

Tonino Lamborghini 88 Tauri Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Tonino Lamborghini 88 Tauri Black-Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Tonino Lamborghini 88 Tauri Black-Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Tonino Lamborghini 88 Tauri Gold-Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Tonino Lamborghini 88 Tauri Gold-Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Tonino Lamborghini 88 Tauri Gold-Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Tonino Lamborghini 88 Tauri Steel-Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Tonino Lamborghini Antares Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Tonino Lamborghini Antares Black/Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Tonino Lamborghini Antares Rose Gold/Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Tonino Lamborghini Antares Rose Gold/Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Tonino Lamborghini Antares Steel/Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Tonino Lamborghini 88 Tauri (1 ý kiến)
dinhduongc5Tonino Lamborghini 88 Tauri có thiết kế đẹp hơn(3.481 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Tonino Lamborghini Antares (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Tonino Lamborghini 88 Tauri Black
đại diện cho
Tonino Lamborghini 88 Tauri
vsTonino Lamborghini Antares Black
đại diện cho
Tonino Lamborghini Antares
H
Hãng sản xuấtĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHãng sản xuất
Chipset2.3 GHz Quad-corevs1.5 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 320Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau20Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong64GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- MP3/AAC/WAV player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Ion 3400mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại35giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ1000giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng250gvs198gTrọng lượng
Kích thước158.6 × 80.0 × 13.0 mmvs136.1 × 67.6 × 13.5 mmKích thước
D

Đối thủ