Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Galaxy Note II hay Samsung Galaxy Nexus, Samsung Galaxy Note II vs Samsung Galaxy Nexus

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Galaxy Note II hay Samsung Galaxy Nexus đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung Galaxy Note II
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Samsung Galaxy Nexus
( 0 người chọn )
1
0
Samsung Galaxy Note II
Samsung Galaxy Nexus

So sánh về giá của sản phẩm

Docomo Samsung Galaxy Note II (Galaxy Note 2/ Samsung SC-02E) Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Nexus Telus
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Note II (1 ý kiến)
nhanvienonlinehc250đep. nhiều chưc năng tốt. mang hình to. camera săc nét(3.768 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Nexus (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Docomo Samsung Galaxy Note II (Galaxy Note 2/ Samsung SC-02E) Brown
đại diện cho
Samsung Galaxy Note II
vsSamsung Galaxy Nexus Telus
đại diện cho
Samsung Galaxy Nexus
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
Chipset1.6 GHz Quad-corevsARM Cortex A9 (1.2 GHz Dual-Core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MPvsPowerVR SGX540Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs4.65inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1280 x 720pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-ASV Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8.1Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- Touch focus, geo-tagging, face detection
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (via MHL A/V link)
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 3100 mAhvsLi-Ion 1750 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs9giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs600giờThời gian chờ
K
Màu
• Nâu
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng189gvs135gTrọng lượng
Kích thước151 x 81 x 9.7 mmvs123.9 x 63 x 10.8 mmKích thước
D

Đối thủ