Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Intel Xeon E5-2680 hay Intel Xeon Quad Core L5618, Intel Xeon E5-2680 vs Intel Xeon Quad Core L5618

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Intel Xeon E5-2680 hay Intel Xeon Quad Core L5618 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Intel Xeon E5-2680
( 0 người chọn )
vs
Intel Xeon Quad Core L5618
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Intel Xeon E5-2680
Intel Xeon Quad Core L5618

So sánh về giá của sản phẩm

Intel Xeon E5-2680 (2.7GHz, 20MB L3 Cache, LGA2011)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Intel Xeon Quad Core L5618 (1.87 GHz, 12M L3 Cache, Socket LGA 1366, 5.86 GT/s Intel QPI)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Intel Xeon E5-2680 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Intel Xeon Quad Core L5618 (1 ý kiến)
dongadacIntel Xeon Quad Core L5618 giá tiền vừa phải hơn(3.599 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Intel Xeon E5-2680 (2.7GHz, 20MB L3 Cache, LGA2011)
đại diện cho
Intel Xeon E5-2680
vsIntel Xeon Quad Core L5618 (1.87 GHz, 12M L3 Cache, Socket LGA 1366, 5.86 GT/s Intel QPI)
đại diện cho
Intel Xeon Quad Core L5618
Hãng sản xuấtIntelvsIntelHãng sản xuất
SeriesIntel - Xeon E5vsIntel - Xeon 5000Series
Socket typeIntel - LGA 2011vsIntel - LGA 1366Socket type
Codename (Tên mã)Intel - Romley-EPvsIntel - Westmere-EPCodename (Tên mã)
Manufacturing Tech (Công nghệ sản xuất)32 nmvs32 nmManufacturing Tech (Công nghệ sản xuất)
CPU Speed2.7GHzvs1.87 GHzCPU Speed
Max Turbo Frequency3.5GHzvs2.26GHzMax Turbo Frequency
Bus Speed / HyperTransport8GT/s (8000MT/s - 4000MHz)vs5.86GT/s (5860MT/s - 2930Mhz)Bus Speed / HyperTransport
L2 Cache-vs-L2 Cache
L3 Cache20MBvs8MBL3 Cache
Số lượng Core8vs4Số lượng Core
Số lượng Threads16vs8Số lượng Threads
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)130vs40Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)
Advanced Technologies
• Intel Hyper-Threading
• Intel Virtualization (Vt-x)
• Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d)
• Intel Trusted Execution
• Enhanced Intel SpeedStep
• 64 bit
• Idle States
• Execute Disable Bit
• Thermal Monitoring Technologies
• Intel Demand Based Switching
• Intel Turbo Boost
• AES New Instructions
• Intel Flex Memory Access
vs
• Intel Hyper-Threading
• Intel Virtualization (Vt-x)
• Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d)
• Intel Trusted Execution
• Enhanced Intel SpeedStep
• 64 bit
• Idle States
• Execute Disable Bit
• Intel Demand Based Switching
• Intel Turbo Boost
Advanced Technologies

Đối thủ