Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Intel Xeon E5-2680 hay Intel Xeon E5-2650, Intel Xeon E5-2680 vs Intel Xeon E5-2650

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Intel Xeon E5-2680 hay Intel Xeon E5-2650 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Intel Xeon E5-2680
( 0 người chọn )
vs
Intel Xeon E5-2650
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
Intel Xeon E5-2680
Intel Xeon E5-2650

So sánh về giá của sản phẩm

Intel Xeon E5-2680 (2.7GHz, 20MB L3 Cache, LGA2011)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Intel Xeon E5-2650 (2.0GHz, 20MB L3 Cache, LGA2011)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

So sánh về thông số kỹ thuật

Intel Xeon E5-2680 (2.7GHz, 20MB L3 Cache, LGA2011)
đại diện cho
Intel Xeon E5-2680
vsIntel Xeon E5-2650 (2.0GHz, 20MB L3 Cache, LGA2011)
đại diện cho
Intel Xeon E5-2650
Hãng sản xuấtIntelvsIntelHãng sản xuất
SeriesIntel - Xeon E5vsIntel - Xeon E5Series
Socket typeIntel - LGA 2011vsIntel - LGA 2011Socket type
Codename (Tên mã)Intel - Romley-EPvsIntel - Romley-EPCodename (Tên mã)
Manufacturing Tech (Công nghệ sản xuất)32 nmvs32 nmManufacturing Tech (Công nghệ sản xuất)
CPU Speed2.7GHzvs2.0GHzCPU Speed
Max Turbo Frequency3.5GHzvs2.8GHzMax Turbo Frequency
Bus Speed / HyperTransport8GT/s (8000MT/s - 4000MHz)vs8GT/s (8000MT/s - 4000MHz)Bus Speed / HyperTransport
L2 Cache-vs-L2 Cache
L3 Cache20MBvs20MBL3 Cache
Số lượng Core8vs8Số lượng Core
Số lượng Threads16vs16Số lượng Threads
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)130vs95Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)
Advanced Technologies
• Intel Hyper-Threading
• Intel Virtualization (Vt-x)
• Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d)
• Intel Trusted Execution
• Enhanced Intel SpeedStep
• 64 bit
• Idle States
• Execute Disable Bit
• Thermal Monitoring Technologies
• Intel Demand Based Switching
• Intel Turbo Boost
• AES New Instructions
• Intel Flex Memory Access
vs
• Intel Hyper-Threading
• Intel Virtualization (Vt-x)
• Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d)
• Intel Trusted Execution
• Enhanced Intel SpeedStep
• 64 bit
• Idle States
• Execute Disable Bit
• Thermal Monitoring Technologies
• Intel Demand Based Switching
• Intel Turbo Boost
• AES New Instructions
• Intel Flex Memory Access
Advanced Technologies

Đối thủ