Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 21.532.500 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Intel Xeon Quad-Core X5355 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Intel Xeon Quad Core L5618 (1 ý kiến)
dongadacIntel Xeon Quad Core L5618 CPU có hiệu suất tót hơn nhiều(3.597 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Intel Xeon Quad-Core X5355 (2.66GHz, 8M L2 Cache, Socket LGA771, 1333 MHz FSB) đại diện cho Intel Xeon Quad-Core X5355 | vs | Intel Xeon Quad Core L5618 (1.87 GHz, 12M L3 Cache, Socket LGA 1366, 5.86 GT/s Intel QPI) đại diện cho Intel Xeon Quad Core L5618 | ||
Hãng sản xuất | Intel | vs | Intel | Hãng sản xuất |
Series | Intel - Xeon 5000 | vs | Intel - Xeon 5000 | Series |
Socket type | Intel - LGA 771 | vs | Intel - LGA 1366 | Socket type |
Codename (Tên mã) | Intel - Clovertown | vs | Intel - Westmere-EP | Codename (Tên mã) |
Manufacturing Tech (Công nghệ sản xuất) | 65 nm | vs | 32 nm | Manufacturing Tech (Công nghệ sản xuất) |
CPU Speed | 2.66GHz | vs | 1.87 GHz | CPU Speed |
Max Turbo Frequency | - | vs | 2.26GHz | Max Turbo Frequency |
Bus Speed / HyperTransport | 1333MHz | vs | 5.86GT/s (5860MT/s - 2930Mhz) | Bus Speed / HyperTransport |
L2 Cache | 8MB | vs | - | L2 Cache |
L3 Cache | - | vs | 8MB | L3 Cache |
Số lượng Core | 4 | vs | 4 | Số lượng Core |
Số lượng Threads | 4 | vs | 8 | Số lượng Threads |
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) | 120 | vs | 40 | Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) |
Advanced Technologies | • Intel Virtualization (Vt-x) • Enhanced Intel SpeedStep • 64 bit • Idle States • Execute Disable Bit • Thermal Monitoring Technologies • Intel Demand Based Switching | vs | • Intel Hyper-Threading • Intel Virtualization (Vt-x) • Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d) • Intel Trusted Execution • Enhanced Intel SpeedStep • 64 bit • Idle States • Execute Disable Bit • Intel Demand Based Switching • Intel Turbo Boost | Advanced Technologies |
Đối thủ
Intel Xeon Quad-Core X5355 vs Intel Xeon Quad-Core X5460 |
Intel Xeon Quad-Core X5355 vs Intel Xeon Quad Core W5580 |
Intel Xeon Quad-Core X5355 vs Intel Xeon Quad-Core X5560 |
Intel Xeon E5-2440 vs Intel Xeon Quad-Core X5355 |
Intel Xeon E5-2690 vs Intel Xeon Quad-Core X5355 |
Intel Xeon E5-2650L vs Intel Xeon Quad-Core X5355 |
Intel Xeon E5-2680 vs Intel Xeon Quad-Core X5355 |
Intel Xeon E5-2665 vs Intel Xeon Quad-Core X5355 |
Intel Xeon Quad Core L5618 vs Intel Xeon Quad-Core X5670 |
Intel Xeon Quad Core L5618 vs Intel Xeon Quad-Core X5560 |
Intel Xeon Quad Core W5590 vs Intel Xeon Quad Core L5618 |
Intel Xeon Quad Core L5506 vs Intel Xeon Quad Core L5618 |
Intel Xeon Quad-Core X5647 vs Intel Xeon Quad Core L5618 |
Intel Xeon Six-Core X5690 vs Intel Xeon Quad Core L5618 |
Intel Xeon Six-Core X5650 vs Intel Xeon Quad Core L5618 |
Intel Xeon Six Core L5630 vs Intel Xeon Quad Core L5618 |
Intel Xeon Quad Core Processor L5518 vs Intel Xeon Quad Core L5618 |
Intel Xeon E5-2440 vs Intel Xeon Quad Core L5618 |
Intel Xeon E5-2650L vs Intel Xeon Quad Core L5618 |
Intel Xeon E5-2680 vs Intel Xeon Quad Core L5618 |
Intel Xeon E5-2665 vs Intel Xeon Quad Core L5618 |
AMD Opteron 6220 OS6220WKT8GGUWOF vs Intel Xeon Quad Core L5618 |
AMD Opteron 6284 SE OS6284YETGGGU vs Intel Xeon Quad Core L5618 |
AMD Opteron 6286 SE vs Intel Xeon Quad Core L5618 |
AMD Opteron 6344 OS6344WKTCGHKWOF vs Intel Xeon Quad Core L5618 |