Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn AMD Opteron 6284 SE OS6284YETGGGU (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Intel Xeon Quad Core L5618 (1 ý kiến)
dongadacIntel Xeon Quad Core L5618 giá tiền hợp lý hơn(3.599 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
AMD Opteron 6284 SE OS6284YETGGGU (2.7GHz turbo 3.4Ghz, 16MB L3 Cache, Socket G34, 6.4GT/s) (OEM, Tray) đại diện cho AMD Opteron 6284 SE OS6284YETGGGU | vs | Intel Xeon Quad Core L5618 (1.87 GHz, 12M L3 Cache, Socket LGA 1366, 5.86 GT/s Intel QPI) đại diện cho Intel Xeon Quad Core L5618 | ||
Hãng sản xuất | AMD | vs | Intel | Hãng sản xuất |
Series | AMD - Opteron 6200 | vs | Intel - Xeon 5000 | Series |
Socket type | AMD - Socket G34 | vs | Intel - LGA 1366 | Socket type |
Codename (Tên mã) | AMD - Interlagos | vs | Intel - Westmere-EP | Codename (Tên mã) |
Manufacturing Tech (Công nghệ sản xuất) | 32 nm | vs | 32 nm | Manufacturing Tech (Công nghệ sản xuất) |
CPU Speed | 2.7GHz | vs | 1.87 GHz | CPU Speed |
Max Turbo Frequency | 3.33GHz | vs | 2.26GHz | Max Turbo Frequency |
Bus Speed / HyperTransport | 6.4GT/s (6400MT/s - 3200MHz) | vs | 5.86GT/s (5860MT/s - 2930Mhz) | Bus Speed / HyperTransport |
L2 Cache | 16MB | vs | - | L2 Cache |
L3 Cache | 16MB | vs | 8MB | L3 Cache |
Số lượng Core | 16 | vs | 4 | Số lượng Core |
Số lượng Threads | 16 | vs | 8 | Số lượng Threads |
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) | 140 | vs | 40 | Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) |
Advanced Technologies | • AMD Turbo CORE • 64 bit • AMD Virtualization | vs | • Intel Hyper-Threading • Intel Virtualization (Vt-x) • Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d) • Intel Trusted Execution • Enhanced Intel SpeedStep • 64 bit • Idle States • Execute Disable Bit • Intel Demand Based Switching • Intel Turbo Boost | Advanced Technologies |
Đối thủ
AMD Opteron 6284 SE OS6284YETGGGU vs AMD Opteron 6220 OS6220WKT8GGUWOF |
AMD Opteron 6284 SE OS6284YETGGGU vs Intel Xeon E5-2650L |
AMD Opteron 6284 SE OS6284YETGGGU vs Intel Xeon E5-2440 |
AMD Opteron 6284 SE OS6284YETGGGU vs Intel Xeon Quad Core Processor L5518 |
AMD Opteron 6284 SE OS6284YETGGGU vs Intel Xeon E5-2640 |
AMD Opteron 6284 SE OS6284YETGGGU vs Intel Xeon Quad-Core E3-1220v3 |
AMD Opteron 6284 SE OS6284YETGGGU vs Intel Xeon Quad-Core X5670 |
AMD Opteron 6284 SE OS6284YETGGGU vs Intel Xeon Quad-Core X5560 |
AMD Opteron 6344 OS6344WKTCGHKWOF vs AMD Opteron 6284 SE OS6284YETGGGU |
AMD Opteron 6204 OS6204WKT4GGUWOF vs AMD Opteron 6284 SE OS6284YETGGGU |
AMD Opteron 6266 HE vs AMD Opteron 6284 SE OS6284YETGGGU |
AMD Opteron 6348 OS6348WKTCGHKWOF vs AMD Opteron 6284 SE OS6284YETGGGU |
AMD Opteron 6278 OS6278WKTGGGU vs AMD Opteron 6284 SE OS6284YETGGGU |
AMD Opteron 6242 vs AMD Opteron 6284 SE OS6284YETGGGU |
AMD Opteron 6234 OS6234WKTCGGUWOF vs AMD Opteron 6284 SE OS6284YETGGGU |
AMD Opteron 6286 SE vs AMD Opteron 6284 SE OS6284YETGGGU |
Intel Xeon Quad Core L5618 vs Intel Xeon Quad-Core X5670 |
Intel Xeon Quad Core L5618 vs Intel Xeon Quad-Core X5560 |
Intel Xeon Quad Core W5590 vs Intel Xeon Quad Core L5618 |
Intel Xeon Quad Core L5506 vs Intel Xeon Quad Core L5618 |
Intel Xeon Quad-Core X5647 vs Intel Xeon Quad Core L5618 |
Intel Xeon Six-Core X5690 vs Intel Xeon Quad Core L5618 |
Intel Xeon Six-Core X5650 vs Intel Xeon Quad Core L5618 |
Intel Xeon Quad-Core X5355 vs Intel Xeon Quad Core L5618 |
Intel Xeon Six Core L5630 vs Intel Xeon Quad Core L5618 |
Intel Xeon Quad Core Processor L5518 vs Intel Xeon Quad Core L5618 |
Intel Xeon E5-2440 vs Intel Xeon Quad Core L5618 |
Intel Xeon E5-2650L vs Intel Xeon Quad Core L5618 |
Intel Xeon E5-2680 vs Intel Xeon Quad Core L5618 |
Intel Xeon E5-2665 vs Intel Xeon Quad Core L5618 |
AMD Opteron 6220 OS6220WKT8GGUWOF vs Intel Xeon Quad Core L5618 |
AMD Opteron 6286 SE vs Intel Xeon Quad Core L5618 |
AMD Opteron 6344 OS6344WKTCGHKWOF vs Intel Xeon Quad Core L5618 |