Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG G2 Lite hay Asus Zenfone Selfie ZD551KL, LG G2 Lite vs Asus Zenfone Selfie ZD551KL

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG G2 Lite hay Asus Zenfone Selfie ZD551KL đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
LG G2 Lite
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Asus Zenfone Selfie ZD551KL
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
1
1
LG G2 Lite
Asus Zenfone Selfie ZD551KL

So sánh về giá của sản phẩm

LG G2 Lite D295
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Asus Zenfone Selfie ZD551KL 16GB (2GB RAM) Aqua Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone Selfie ZD551KL 16GB (2GB RAM) Chic Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone Selfie ZD551KL 16GB (2GB RAM) Pure White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Asus Zenfone Selfie ZD551KL 16GB (3GB RAM) Aqua Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus Zenfone Selfie ZD551KL 16GB (3GB RAM) Chic Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus Zenfone Selfie ZD551KL 16GB (3GB RAM) Pure White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone Selfie ZD551KL 32GB (2GB RAM) Aqua Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone Selfie ZD551KL 32GB (2GB RAM) Chic Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone Selfie ZD551KL 32GB (2GB RAM) Pure White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone Selfie ZD551KL 32GB (3GB RAM) Aqua Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus Zenfone Selfie ZD551KL 32GB (3GB RAM) Chic Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone Selfie ZD551KL 32GB (3GB RAM) Pure White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn LG G2 Lite (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Asus Zenfone Selfie ZD551KL (1 ý kiến)
LanHuong1989Asus Zenfone Selfie ZD551KL màn hình cảm ứng lớn, bộ xử lí 8 nhân.(3.412 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG G2 Lite D295
đại diện cho
LG G2 Lite
vsAsus Zenfone Selfie ZD551KL 32GB (3GB RAM) Pure White
đại diện cho
Asus Zenfone Selfie ZD551KL
H
Hãng sản xuấtLGvsAsusHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v5.0 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 405Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• WLAN
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvs- 5GB free lifetime ASUS WebStorage
- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
- Asus ZenUI
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1820mAHvsLi-Po 3000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng154gvs170gTrọng lượng
Kích thước127.5 x 67.9 x 11.9 mmvs156.5 x 77.2 x 10.8 mmKích thước
D

Đối thủ