Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
LG G2 Lite D295 đại diện cho LG G2 Lite | vs | LG L Prime D337 đại diện cho LG L Prime | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.3 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • WLAN • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • WLAN • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1820mAH | vs | Li-Ion 2460 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 154g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 127.5 x 67.9 x 11.9 mm | vs | 138.2 x 70.6 x 10.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
LG G2 Lite vs LG L Bello |
LG G2 Lite vs LG L Fino |
LG G2 Lite vs Asus Zenfone 6 |
LG G2 Lite vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
LG G2 Lite vs HTC One E9+ |
LG G2 Lite vs LG LGVW820 |
LG G2 Lite vs HTC One (M8) |
LG G2 Lite vs HTC One M9 |
LG G2 Lite vs HTC One M8s |
LG G2 Lite vs Asus Zenfone 3 |
LG G2 Lite vs HTC One M9+ |
LG G2 Lite vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
LG G2 Lite vs Asus Zenfone 2 ZE550ML |
LG G2 Lite vs Asus Zenfone Selfie ZD551KL |
Zenfone 6 vs LG G2 Lite |
Zenfone 5 vs LG G2 Lite |
lg g3 vs LG G2 Lite |
Galaxy S5 vs LG G2 Lite |
Galaxy S4 vs LG G2 Lite |
Xiaomi Mi 4 vs LG G2 Lite |
LG G2 vs LG G2 Lite |
HTC One M8 vs LG G2 Lite |
HTC One vs LG G2 Lite |
HTC One SV vs LG G2 Lite |
HTC One SU vs LG G2 Lite |
HTC One SC vs LG G2 Lite |
HTC One ST vs LG G2 Lite |
HTC One VX vs LG G2 Lite |
HTC One X+ vs LG G2 Lite |
HTC One XL vs LG G2 Lite |
HTC One S vs LG G2 Lite |
HTC One X vs LG G2 Lite |
HTC One V vs LG G2 Lite |