Panasonic Lumix DMC-FZ35 / FZ38 đại diện cho Panasonic DMC-FZ38 | vs | Panasonic Lumix DMC-FZ60 (DMC-FZ62) đại diện cho Panasonic DMC-FZ60 |
|
T |
Hãng sản xuất | Panasonic FZ Series | vs | Panasonic FZ Series | Hãng sản xuất |
|
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) |
|
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc |
|
Trọng lượng Camera | 370g | vs | 588g | Trọng lượng Camera |
|
Kích cỡ máy (Dimensions) | 299 x 192 x 15 | vs | 120 x 81 x 92 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) |
|
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ |
|
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 70 | Bộ nhớ trong (Mb) |
C |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.33-inch CCD | vs | 1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
|
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 16.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
|
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto / 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 High Sensitivity (ISO 1600-6400) | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, (6400 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) |
|
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất |
T |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f=4.8-86.4mm (27-486mm in 35mm equiv.) | vs | 25 – 600 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
|
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - 4.4 | vs | F2.8 - F5.2 | Độ mở ống kính (Aperture) |
|
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/2000 sec | vs | 4 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
|
Tự động lấy nét (AF) | | vs | | Tự động lấy nét (AF) |
|
Optical Zoom (Zoom quang) | 18x | vs | 24x | Optical Zoom (Zoom quang) |
|
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) |
T |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF • MPO • DCF | Định dạng File ảnh |
|
Định dạng File phim | | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim |
|
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Component | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp |
|
Quay phim | | vs | | Quay phim |
|
Chống rung | | vs | | Chống rung |
|
Hệ điều hành (OS) | | vs | | Hệ điều hành (OS) |
|
Loại pin sử dụng | • AA • AAAA • Button Cells • Lithium-Ion (Li-Ion) • Loại đứng | vs | | Loại pin sử dụng |
|
Tính năng | | vs | | Tính năng |
|
Tính năng khác | | vs | | Tính năng khác |
D |