Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon P100 hay Nikon P90, Nikon P100 vs Nikon P90

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon P100 hay Nikon P90 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon P100
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Nikon P90
( 0 người chọn )
4
0
Nikon P100
Nikon P90

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix P100
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Nikon Coolpix P90
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon P100 (2 ý kiến)
nguyenducanh1341985chất lượng ảnh tốt,dễ sử dụng,phụ tùng dễ thay thế(4.722 ngày trước)
hiendt_ftctradingnikon 100 mới hơn, nhiều ứng dụng hơn(4.765 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon P90 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix P100
đại diện cho
Nikon P100
vsNikon Coolpix P90
đại diện cho
Nikon P90
T
Hãng sản xuấtNikon PERFORMANCE Series (P)vsNikon PERFORMANCE Series (P)Hãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera480gvs400gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)114 x 83 x 99 mmvs83 x 114 x 99 mm (3.3 x 4.5 x 3.9 in)Kích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)43vs50Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)• 1/2.3-in. CMOS sensorvs1/2.33 " CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.3Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)• Auto • ISO 160 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 • ISO 3200 • Auto (auto gain ISO 160-1600) • High ISO Sensitivity auto (ISO 160 to 1600) • Fixed range auto (ISO 160-200, 160-400)vsAuto, 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)• f=4.6-120mmvs26 mm - 624 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)• F2.8-F5.0vsF2.8 - F5.0Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)-vsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)26xvs24xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
vs
• JPG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
• HDMI
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• AA
Loại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ