Pentax K-30 Body đại diện cho Pentax K-30 | vs | Hasselblad H5D-50c đại diện cho Hasselblad H5D-50c |
T |
Hãng sản xuất | Pentax | vs | Hasselblad | Hãng sản xuất |
|
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Compact SLR | Loại máy ảnh (Body type) |
|
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Single Lens Kit | Gói sản phẩm |
|
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) |
|
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.3 Megapixel | vs | 50 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
|
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.7 x 15.7 mm) | vs | Loại khác | Kích thước cảm biến (Sensor size) |
|
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
|
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100 to 12800, in 1, 1/2, 1/3 EV steps (25600 Extended) | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) |
|
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4928x3264 | vs | 8272 x 6200 | Độ phân giải ảnh lớn nhất |
|
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | | vs | | Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
|
Độ mở ống kính (Aperture) | | vs | | Độ mở ống kính (Aperture) |
|
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/6000 sec | vs | 12 minutes - 1/800 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
|
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Đang chờ cập nhật | Lấy nét tay (Manual Focus) |
|
Lấy nét tự động (Auto Focus) | | vs | | Lấy nét tự động (Auto Focus) |
|
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) |
|
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • DNG • EXIF • JPEG | vs | • RAW • TIFF | Định dạng File ảnh (File format) |
|
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video |
|
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • Quay phim Full HD | vs | • Face detection • Quay phim Full HD | Tính năng |
T |
Tính năng khác | | vs | | Tính năng khác |
|
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output | vs | • USB • IEEE1394 • FireWire • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp |
|
Loại pin sử dụng | • AA • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng |
|
Cable kèm theo | | vs | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | Cable kèm theo |
|
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • CompactFlash I (CF-I) | Loại thẻ nhớ |
|
Ống kính theo máy | | vs | | Ống kính theo máy |
D |
|
|
|
K |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 130 x 97 x 71 mm | vs | 153 x 131 x 205mm | Kích cỡ máy (Dimensions) |
Trọng lượng Camera | 650g | vs | 2290g | Trọng lượng Camera |
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |