Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xolo Omega 5.5 hay Xolo Omega 5.0, Xolo Omega 5.5 vs Xolo Omega 5.0

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xolo Omega 5.5 hay Xolo Omega 5.0 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xolo Omega 5.5
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Xolo Omega 5.0
( 0 người chọn )
2
0
Xolo Omega 5.5
Xolo Omega 5.0

So sánh về giá của sản phẩm

Xolo Omega 5.5
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xolo Omega 5.0
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Xolo Omega 5.5 (2 ý kiến)
shopngoctram69hai xolo cùng hiệu cùng màu nhung số người chọn khác nhau(3.520 ngày trước)
googleqht2010Xolo Omega 5.5 màn hình lớn hơn(3.564 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xolo Omega 5.0 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Xolo Omega 5.5
đại diện cho
Xolo Omega 5.5
vsXolo Omega 5.0
đại diện cho
Xolo Omega 5.0
H
Hãng sản xuấtĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHãng sản xuất
Chipset1.4 GHzvs1.4 GHzChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-450MP4vsMali-450MP4Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- DivX/MP4/H.264 player
- MP3/WAV/AAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- DivX/MP4/H.264 player
- MP3/WAV/AAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 2600mAhvsLi-Ion 2100mAhPin
Thời gian đàm thoại13.5giờvs7.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ750giờvs656giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước155.5 x 76.6 x 10.6 mmvs144 x 72 x 10.5 mmKích thước
D

Đối thủ