Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung ST550 (TL225) (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Cybershot DSC-WX300 (1 ý kiến)

thienbao2011các bức ảnh vẫn có đủ chất lượng để chia sẻ lên mạng cũng như đẹp hơn những bức ảnh chụp từ smartphone.(3.331 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung ST550 (TL225) đại diện cho Samsung ST550 (TL225) | vs | Sony Cybershot DSC-WX300 đại diện cho Cybershot DSC-WX300 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung ST Series | vs | Sony W Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.5 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 187g | vs | 105g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 100 x 60 x 19 mm | vs | 92.3 x 52.4 x 21.6 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • MicroSD Card (microSD) • MicroSDHC Card (microSDHC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Memory Stick Micro M2 (M2) • Secure Digital Card (SD) • MicroSD Card (microSD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • MicroSDHC Card (microSDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 55 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.33" CCD | vs | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.2 Megapixel | vs | 18.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | ISO80-3200(iAuto), ISO80-12800(Superior Auto), ISO80-1600(Program Auto) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4896 x 3672 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 27 – 124 mm | vs | 25–500 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5 - F5.9 | vs | F3.5 - F6.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 8 - 1/2000 sec | vs | 4 - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4.6x | vs | 20x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 5.0x | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPG • JPEG • EXIF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • AVI • MPEG • AVCHD • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Button Cells • Chuyên dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: Bionz | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Samsung ST550 (TL225) vs Samsung ST500 (TL220) | ![]() | ![]() |
Samsung ST550 (TL225) vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Samsung ST550 (TL225) vs Samsung WB800F | ![]() | ![]() |
Samsung ST550 (TL225) vs Samsung WB250F | ![]() | ![]() |
Samsung ST550 (TL225) vs PowerShot SX600 HS | ![]() | ![]() |
Samsung ST550 (TL225) vs Sony DSC-WX350 | ![]() | ![]() |
Samsung ST550 (TL225) vs PowerShot ELPH 340 HS | ![]() | ![]() |
Samsung ST550 (TL225) vs Samsung WB350F | ![]() | ![]() |
Samsung ST550 (TL225) vs Samsung HZ30W | ![]() | ![]() |
Samsung ST550 (TL225) vs PowerShot SX280 HS | ![]() | ![]() |
Samsung ST100 vs Samsung ST550 (TL225) | ![]() | ![]() |
Samsung ST600 vs Samsung ST550 (TL225) | ![]() | ![]() |
Samsung TL205 vs Samsung ST550 (TL225) | ![]() | ![]() |
Samsung PL170 vs Samsung ST550 (TL225) | ![]() | ![]() |
Samsung ST700 vs Samsung ST550 (TL225) | ![]() | ![]() |
Samsung TL210 vs Samsung ST550 (TL225) | ![]() | ![]() |
Samsung PL120 vs Samsung ST550 (TL225) | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-WX300 vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-WX300 vs PowerShot ELPH 340 HS |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-WX300 vs Samsung WB350F |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-WX300 vs Samsung HZ30W |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-WX300 vs PowerShot SX280 HS |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-WX300 vs Coolpix L330 |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-WX300 vs Olympus Stylus 1 |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-WX300 vs Lumix DMC-LZ40 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX350 vs Cybershot DSC-WX300 |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-WX220 vs Cybershot DSC-WX300 |
![]() | ![]() | Sony Cybershot DSC-W800 vs Cybershot DSC-WX300 |
![]() | ![]() | Coolpix S9700 vs Cybershot DSC-WX300 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX60V vs Cybershot DSC-WX300 |
![]() | ![]() | PowerShot SX600 HS vs Cybershot DSC-WX300 |
![]() | ![]() | Coolpix S9500 vs Cybershot DSC-WX300 |
![]() | ![]() | Samsung WB250F vs Cybershot DSC-WX300 |
![]() | ![]() | Samsung WB800F vs Cybershot DSC-WX300 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX7 vs Cybershot DSC-WX300 |
![]() | ![]() | LUMIX DMC-TZ60 vs Cybershot DSC-WX300 |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-W830 vs Cybershot DSC-WX300 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix P520 vs Cybershot DSC-WX300 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs Cybershot DSC-WX300 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Cybershot DSC-WX300 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-ZS30 vs Cybershot DSC-WX300 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Cybershot DSC-WX300 |