Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony DSC-WX350 hay Sony DSC-HX60V, Sony DSC-WX350 vs Sony DSC-HX60V

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony DSC-WX350 hay Sony DSC-HX60V đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony DSC-WX350
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony DSC-HX60V
( 0 người chọn )
4
0
Sony DSC-WX350
Sony DSC-HX60V

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Cybershot DSC-WX350
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Sony Cybershot DSC-HX60V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony DSC-WX350 (3 ý kiến)
heou1214Màn hình LCD rộng 3-inch độ phân giải 460k-dot(3.254 ngày trước)
thienbao2011Có bộ xử lý hình ảnh BIONZ X mới nhất và có khả năng quay phim full HD(3.290 ngày trước)
vnataigọn nhẹ và tính năng không thua kém DSC-HX60V bao nhiêu mà giá lại rẻ hơn nhiều.(3.579 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-HX60V (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Cybershot DSC-WX350
đại diện cho
Sony DSC-WX350
vsSony Cybershot DSC-HX60V
đại diện cho
Sony DSC-HX60V
T
Hãng sản xuấtSony W SeriesvsSony H SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera137gvs272gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)96.0 x 54.9 x 25.7mmvs108.1 x 63.6 x 38.3mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Memory Stick (MS)
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• MicroSD Card (microSD)
• xD-Picture Card (xD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• MicroSDHC Card (microSDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" CMOSvs1/2.3" Exmor R CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)18.2 Megapixelvs20.4 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto / 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 / 6400 / 12800vsAuto: 80-12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4896 x 3264vs5184 x 3888Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)27-540mmvs4.3 - 129mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.5 - F6.5vsF3.5-F6.3Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs1 - 1/1600 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)20xvs30xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvs120xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
• AVCHD
vs
• MPEG4
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
• IEEE802.11b/g
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• GPS
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácGiao tiếp NFCvsTính năng khác
D

Đối thủ