Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Leica C (Typ 112) (2 ý kiến)

heou1214tạo ra sự tinh tế trong các đường nét so với bản gốc của Panasonic với hai màu champagne-trắng ngà hoặc màu đỏ sậm-đen rất hiếm gặp trong thế giới máy ảnh số(3.344 ngày trước)

thienbao2011Mặt trước với "chấm đỏ Leica" Mặt sau với các nút điều khiển được thiết kế lại theo dạng hình chữ nhật bo tròn(3.379 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Coolpix L320 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Leica C (Typ 112) đại diện cho Leica C (Typ 112) | vs | Nikon Coolpix L320 đại diện cho Coolpix L320 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Leica | vs | Nikon LIFE Series (L) | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 195g | vs | 430g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 103 x 63 x 28mm | vs | 111.1 x 76.3 x 83.1 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 87 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOS | vs | 1/2.3" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 16.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, (12800 with boost) | vs | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28–200 mm | vs | 22.5 - 585 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.0 - F5.9 | vs | F3.1-F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/4000 sec | vs | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 7.1x | vs | 26x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • MPO • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • AVI • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Chuyên dụng | vs | • AA • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Kết nối NFC | vs | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Leica C (Typ 112) vs Leica X (Typ 113) | ![]() | ![]() |
Leica C (Typ 112) vs Leica D-Lux (Typ 109) | ![]() | ![]() |
LUMIX DMC-TZ60 vs Leica C (Typ 112) | ![]() | ![]() |
Cybershot DSC-W830 vs Leica C (Typ 112) | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-LF1 vs Leica C (Typ 112) | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 II vs Leica C (Typ 112) | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 135 vs Leica C (Typ 112) | ![]() | ![]() |
Leica D-Lux 6 vs Leica C (Typ 112) | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Leica C (Typ 112) | ![]() | ![]() |
Leica X Vario vs Leica C (Typ 112) | ![]() | ![]() |
Leica V-Lux 30 vs Leica C (Typ 112) | ![]() | ![]() |