Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn LUMIX DMC-TZ60 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Leica C (Typ 112) (2 ý kiến)

heou1214Máy được sản xuất bởi Panasonic dựa trên nguyên mẫu máy Lumix LF1(3.336 ngày trước)

thienbao2011là máy ảnh compact đầu tiên trong dòng C và được thiết kế bởi Audi(3.371 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-ZS40 (Lumix DMC-TZ60) đại diện cho LUMIX DMC-TZ60 | vs | Leica C (Typ 112) đại diện cho Leica C (Typ 112) | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic TZ / ZS Series | vs | Leica | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 240g | vs | 195g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 111 x 64 x 34 mm | vs | 103 x 63 x 28mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 12 | vs | 87 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CMOS | vs | 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 (boost to 6400) | vs | Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, (12800 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4896 x 3672 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24–720 mm | vs | 28–200 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.3 - F6.4 | vs | F2.0 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4 - 1/2000 sec | vs | 60 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 30x | vs | 7.1x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 2.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG | vs | • RAW • JPEG • EXIF • MPO • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Chuyên dụng | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Orientation sensor
GPS: BuiltIn NCF | vs | Kết nối NFC | Tính năng khác | |||||
D |
Đối thủ
LUMIX DMC-TZ60 vs PowerShot SX600 HS | ![]() | ![]() |
LUMIX DMC-TZ60 vs Cybershot DSC-WX300 | ![]() | ![]() |
LUMIX DMC-TZ60 vs FinePix XP70 | ![]() | ![]() |
LUMIX DMC-TZ60 vs Ricoh WG-4 | ![]() | ![]() |
LUMIX DMC-TZ60 vs Ricoh WG-20 | ![]() | ![]() |
LUMIX DMC-TZ60 vs Ricoh WG-4 GPS | ![]() | ![]() |
LUMIX DMC-TZ60 vs Stylus TG-835 | ![]() | ![]() |
LUMIX DMC-TZ60 vs Lumix DMC-ZS35 | ![]() | ![]() |
LUMIX DMC-TZ60 vs PowerShot SX280 HS | ![]() | ![]() |
LUMIX DMC-TZ60 vs PowerShot SX400 IS | ![]() | ![]() |
LUMIX DMC-TZ60 vs PowerShot SX520 HS | ![]() |
LUMIX DMC-TZ60 vs Coolpix L330 | ![]() | ![]() |
LUMIX DMC-TZ60 vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
LUMIX DMC-TZ60 vs Coolpix P600 | ![]() | ![]() |
LUMIX DMC-TZ60 vs Coolpix L830 | ![]() | ![]() |
LUMIX DMC-TZ60 vs PowerShot SX510 HS | ![]() | ![]() |
LUMIX DMC-TZ60 vs CyberShot DSC-HX400V | ![]() | ![]() |
LUMIX DMC-TZ60 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
LUMIX DMC-TZ60 vs Stylus SP-100 | ![]() | ![]() |
LUMIX DMC-TZ60 vs Coolpix L29 | ![]() | ![]() |
LUMIX DMC-TZ60 vs FinePix S9400W | ![]() | ![]() |
LUMIX DMC-TZ60 vs FinePix S9200 | ![]() | ![]() |
LUMIX DMC-TZ60 vs EasyShare M530 | ![]() | ![]() |
LUMIX DMC-TZ60 vs Lumix DMC-LZ40 | ![]() | ![]() |
LUMIX DMC-TZ60 vs FinePix S8600 | ![]() | ![]() |
LUMIX DMC-TZ60 vs FinePix S4300 | ![]() | ![]() |
LUMIX DMC-TZ60 vs Coolpix L320 | ![]() | ![]() |
LUMIX DMC-TZ60 vs Leica X (Typ 113) | ![]() | ![]() |
LUMIX DMC-TZ60 vs Leica D-Lux (Typ 109) | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus SH-1 vs LUMIX DMC-TZ60 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX50V vs LUMIX DMC-TZ60 | ![]() | ![]() |
Coolpix L820 vs LUMIX DMC-TZ60 | ![]() | ![]() |
Cybershot HX60 vs LUMIX DMC-TZ60 | ![]() | ![]() |
Coolpix AW120 vs LUMIX DMC-TZ60 | ![]() | ![]() |
Tough TG-3 vs LUMIX DMC-TZ60 | ![]() | ![]() |
Pentax WG-10 vs LUMIX DMC-TZ60 | ![]() | ![]() |
Pentax WG-3 vs LUMIX DMC-TZ60 | ![]() | ![]() |
Pentax WG-3 GPS vs LUMIX DMC-TZ60 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-TS5 vs LUMIX DMC-TZ60 | ![]() | ![]() |
Olympus TG-320 vs LUMIX DMC-TZ60 | ![]() | ![]() |
Ricoh CX6 vs LUMIX DMC-TZ60 | ![]() | ![]() |
Sigma DP2 Quattro vs LUMIX DMC-TZ60 | ![]() | ![]() |
Cybershot DSC-W830 vs LUMIX DMC-TZ60 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs LUMIX DMC-TZ60 | ![]() | ![]() |
Coolpix L810 vs LUMIX DMC-TZ60 | ![]() | ![]() |
Coolpix S9700 vs LUMIX DMC-TZ60 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix P520 vs LUMIX DMC-TZ60 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 135 vs LUMIX DMC-TZ60 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs LUMIX DMC-TZ60 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-ZS30 vs LUMIX DMC-TZ60 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs LUMIX DMC-TZ60 | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix S8500 vs LUMIX DMC-TZ60 | ![]() | ![]() |
FinePix S4800 vs LUMIX DMC-TZ60 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-LF1 vs LUMIX DMC-TZ60 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 II vs LUMIX DMC-TZ60 | ![]() | ![]() |
Leica D-Lux 6 vs LUMIX DMC-TZ60 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs LUMIX DMC-TZ60 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Leica C (Typ 112) vs Coolpix L320 |
![]() | ![]() | Leica C (Typ 112) vs Leica X (Typ 113) |
![]() | ![]() | Leica C (Typ 112) vs Leica D-Lux (Typ 109) |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-W830 vs Leica C (Typ 112) |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-LF1 vs Leica C (Typ 112) |
![]() | ![]() | DSC-RX100 II vs Leica C (Typ 112) |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs Leica C (Typ 112) |
![]() | ![]() | Leica D-Lux 6 vs Leica C (Typ 112) |
![]() | ![]() | DSC-RX100 vs Leica C (Typ 112) |
![]() | ![]() | Leica X Vario vs Leica C (Typ 112) |
![]() | ![]() | Leica V-Lux 30 vs Leica C (Typ 112) |