Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn MacBook Air 2012 11.6 inch (2 ý kiến)
hcm_hotv_vatgiamáy này vừa túi tiền nên tôi chọn mua con này(3.355 ngày trước)
hoccodon6nhỏ gọn đẹp giá phải chăng tốt(3.897 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch (6 ý kiến)
sanphamchinhhang_01đúng là thương hiệu có khác, thiết kế siêu mỏng, hiện đại thật(3.348 ngày trước)
nguyen_nghiaSan pham dep,gia thanh lai tot cho nguoi dung(3.609 ngày trước)
vljun142Những cảnh game hành động sẽ càng lôi cuốn bạn trên một màn hình lớn, nhiều hiệu ứng đồ hoạ chân thực.(3.653 ngày trước)
hakute6Giá cả phù hợp với kinh tế nhiều gia đình(3.759 ngày trước)
luanlovely6màn hình rộng,hình ảnh sắc nét,giá cả hợp lý!(3.759 ngày trước)
kimphongcomàn hình to hơn nen mình thích nó hơn(3.870 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple MacBook Air (MD224LL/A) (Mid 2012) (Intel Core i5-3317U 1.7GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 11.6 inch, Mac OS X Lion) đại diện cho MacBook Air 2012 11.6 inch | vs | Apple Macbook Pro Retina (Late 2013) (ME293ZP/A) (Intel Core i7 2.0GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel Iris Pro Graphics, 15.4 inch, Mac OS X Mavericks) đại diện cho Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch | |||||||
Dòng sản phẩm | MacBook Air | vs | MacBook Pro | Dòng sản phẩm | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình (inch) | 11.6 inch | vs | 15.4 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | LED (1366 x 768) | vs | IPS (2880 x 1800) | Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | |||||
B | |||||||||
Loại bộ vi xử lý (CPU) | Intel Core i | vs | Intel Core i | Loại bộ vi xử lý (CPU) | |||||
Processor Model | i5-3317U (Ivy Bridge) | vs | Đang chờ cập nhật | Processor Model | |||||
Tốc độ CPU | 1.7GHz (Max Turbo Frequency 2.6GHz) | vs | 2.0GHz (Max Turbo Frequency 3.2GHz) | Tốc độ CPU | |||||
CPU FSB | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | CPU FSB | |||||
Bộ nhớ đệm | 3.0MB L3 cache | vs | 6.0MB L3 cache | Bộ nhớ đệm | |||||
B | |||||||||
Tốc độ và kiểu bộ nhớ | DDR3 1600MHz | vs | DDR3 1600MHz | Tốc độ và kiểu bộ nhớ | |||||
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | 4.0GB | vs | 8.0GB | Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | |||||
Khả năng nâng cấp RAM | expand to 8GB | vs | expand to 16GB | Khả năng nâng cấp RAM | |||||
Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) | SSD | vs | SSD | Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) | |||||
Ổ cứng (HDD) | 128GB | vs | 256GB | Ổ cứng (HDD) | |||||
Số vòng quay ổ cứng (RPM) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số vòng quay ổ cứng (RPM) | |||||
Kiểu Card đồ họa | Intergrated (tích hợp) | vs | Intergrated (tích hợp) | Kiểu Card đồ họa | |||||
Bộ xử lý đồ họa (GPU) | Intel HD Graphics 4000 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ họa (GPU) | |||||
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng bộ nhớ đồ họa | |||||
H | |||||||||
Hệ điều hành sử dụng (OS) | Mac OS X Lion | vs | Mac OS X Mavericks | Hệ điều hành sử dụng (OS) | |||||
Ổ quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Ổ quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Built In | • Touchpad • Webcam gắn sẵn (built in) • Bluetooth | vs | • Touchpad • Webcam gắn sẵn (built in) • Màn hình rộng (WIDE) • Màn gương • Bluetooth • Airport Extreme | Built In | |||||
Các cổng giao tiếp | • USB • WLAN (Wireless LAN) • Bluetooth • MagSafe Port • Thunderbolt | vs | • USB • Bluetooth • Bộ đọc thẻ nhớ • MagSafe Port • Thunderbolt • HDMI • MagSafe 2 power port | Các cổng giao tiếp | |||||
G | |||||||||
Hướng dẫn | vs | Hướng dẫn | |||||||
Cable kèm theo | • Cable TV Out | vs | • Cable IEEE1394 • Cable TV Out | Cable kèm theo | |||||
Phần mềm kèm theo | - AI Gear3 (ASUS EPU)
- AI Slot Detector - Q-Shield - Q-Connector - Fanless Design: Heat-pipe solution - Fanless Design: Stack Cool 2 - Noise Filter - AI Audio 2 - MyLogo 2 - CrashFree BIOS 3 - EZ Flash 2 - C.P.R.(CPU Parameter Recall) - SFS (Stepless Frequency Selection) - O.C. Profile | vs | Phần mềm kèm theo | ||||||
Phụ kiện khác | vs | Phụ kiện khác | |||||||
Thời gian dùng pin | vs | 8giờ | Thời gian dùng pin | ||||||
Trọng lượng | vs | 2000g | Trọng lượng | ||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | -10°C to 45°C | vs | 18 x 358.9 x 247 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Xuất xứ | Mỹ (LL) | vs | Mỹ (LL) | Xuất xứ | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
MacBook Air 2012 11.6 inch vs MacBook Air 2012 13.3 inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs MacBook Pro Retina 2012 13.3 inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 13.3inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 15.4inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 15.4 inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Pro 2012 15.4 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Pro 2012 13.3 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Pro 2011 13.3 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Pro 2011 17 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Pro 2010 17 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Pro 2010 15.4 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Pro 2010 13.3 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook 2010 vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 15.4 inch |
Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 15.4inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Pro Retina 2012 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Pro 2012 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Pro 2012 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Pro 2010 17 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Pro 2010 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Pro 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Pro 2011 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Pro 2011 17 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 13.3inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Air 2012 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook 2010 vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |