Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn MacBook Pro 2010 15.4 inch (3 ý kiến)
kimduyen59Kiểu dáng nhỏ gọn, thanh thoát, cấu hình cao, pin bền, ít bị nóng máy(3.644 ngày trước)
samsungtayhoKiểu dáng nhỏ gọn, thanh thoát, cấu hình cao, pin bền, ít bị nóng máy(3.806 ngày trước)
hoccodon6có ưu thế hơn về pin vì màn hình nhỏ hơn(3.897 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch (6 ý kiến)
hcm_hotv_vatgiapin xài lâu hết tôi thích nên chọn(3.354 ngày trước)
dangtinonline142ộ tương phản lớn, hình ảnh sắc nét và sống động(3.653 ngày trước)
vljun142Từng thao tác nhỏ của bạn đều được phản hồi chính xác, và tức thời.(3.653 ngày trước)
tramlikeVề góc nhìn thì màn hình này thật sự xuất sắc, màu sắc dường như ko có sự thay đổi đáng kể khi thay đổi góc nhìn(3.752 ngày trước)
luanlovely6màn hình Apple MacBook sáng, nhiều chức năng(3.759 ngày trước)
hakute6góc cạnh cũng mềm mại hơn, đẹp hơn, thẩm mỹ hơn(3.761 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple MacBook Pro Unibody (MC371ZP/A) (Mid 2010) (Intel Core i5-520M 2.40GHz, 4GB RAM, 320GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 330M / Intel HD Graphics, 15.4 inch, Mac OSX 10.6 Leopard) đại diện cho MacBook Pro 2010 15.4 inch | vs | Apple Macbook Pro Retina (Late 2013) (ME293ZP/A) (Intel Core i7 2.0GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel Iris Pro Graphics, 15.4 inch, Mac OS X Mavericks) đại diện cho Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch | |||||||
Dòng sản phẩm | MacBook Pro | vs | MacBook Pro | Dòng sản phẩm | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình (inch) | 15.4 inch | vs | 15.4 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | WSXGA or WXGA+ (1440 × 900) | vs | IPS (2880 x 1800) | Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | |||||
B | |||||||||
Loại bộ vi xử lý (CPU) | Intel Core i | vs | Intel Core i | Loại bộ vi xử lý (CPU) | |||||
Processor Model | i5-520M | vs | Đang chờ cập nhật | Processor Model | |||||
Tốc độ CPU | 2.40GHz (Max Turbo Frequency 2.93GHz) | vs | 2.0GHz (Max Turbo Frequency 3.2GHz) | Tốc độ CPU | |||||
CPU FSB | 1066MHz | vs | Đang chờ cập nhật | CPU FSB | |||||
Bộ nhớ đệm | 3.0MB L3 cache | vs | 6.0MB L3 cache | Bộ nhớ đệm | |||||
B | |||||||||
Tốc độ và kiểu bộ nhớ | DDR2 1066MHz | vs | DDR3 1600MHz | Tốc độ và kiểu bộ nhớ | |||||
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | 4.0GB | vs | 8.0GB | Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | |||||
Khả năng nâng cấp RAM | expand to 8GB | vs | expand to 16GB | Khả năng nâng cấp RAM | |||||
Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) | SATA | vs | SSD | Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) | |||||
Ổ cứng (HDD) | 320GB | vs | 256GB | Ổ cứng (HDD) | |||||
Số vòng quay ổ cứng (RPM) | 5400RPM | vs | Đang chờ cập nhật | Số vòng quay ổ cứng (RPM) | |||||
Kiểu Card đồ họa | Card rời | vs | Intergrated (tích hợp) | Kiểu Card đồ họa | |||||
Bộ xử lý đồ họa (GPU) | NVIDIA GeForce GT 330M / Intel HD Graphics | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ họa (GPU) | |||||
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | 512MB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng bộ nhớ đồ họa | |||||
H | |||||||||
Hệ điều hành sử dụng (OS) | Mac OSX 10.6 Leopard | vs | Mac OS X Mavericks | Hệ điều hành sử dụng (OS) | |||||
Ổ quang (Optical drive) | DVD+R DL/DVD±RW/CD-RW | vs | Đang chờ cập nhật | Ổ quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Built In | • Touchpad • Webcam gắn sẵn (built in) • Bluetooth | vs | • Touchpad • Webcam gắn sẵn (built in) • Màn hình rộng (WIDE) • Màn gương • Bluetooth • Airport Extreme | Built In | |||||
Các cổng giao tiếp | • USB • WLAN (Wireless LAN) • Bluetooth • Bộ đọc thẻ nhớ • DVI • VGA out • Mini DisplayPort | vs | • USB • Bluetooth • Bộ đọc thẻ nhớ • MagSafe Port • Thunderbolt • HDMI • MagSafe 2 power port | Các cổng giao tiếp | |||||
G | |||||||||
Hướng dẫn | vs | Hướng dẫn | |||||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable IEEE1394 • Cable TV Out | vs | • Cable IEEE1394 • Cable TV Out | Cable kèm theo | |||||
Phần mềm kèm theo | Chi tiết | vs | Phần mềm kèm theo | ||||||
Phụ kiện khác | vs | Phụ kiện khác | |||||||
Thời gian dùng pin | vs | 8giờ | Thời gian dùng pin | ||||||
Trọng lượng | vs | 2000g | Trọng lượng | ||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 4F7 x 50 yard | vs | 18 x 358.9 x 247 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Xuất xứ | Hồng Kông - HongKong (ZP) | vs | Mỹ (LL) | Xuất xứ | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
MacBook Pro 2010 15.4 inch vs MacBook Pro 2010 17 inch |
MacBook Pro 2010 15.4 inch vs MacBook Pro 2012 13.3 inch |
MacBook Pro 2010 15.4 inch vs MacBook Pro 2012 15.4 inch |
MacBook Pro 2010 15.4 inch vs MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch |
MacBook Pro 2010 15.4 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Pro 2010 15.4 inch vs MacBook Air 2012 13.3 inch |
MacBook Pro 2010 15.4 inch vs MacBook Pro Retina 2012 13.3 inch |
MacBook Pro 2010 15.4 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2010 15.4 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro 2010 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 15.4inch |
MacBook Pro 2010 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2010 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2010 15.4 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Pro 2010 15.4 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 15.4 inch |
MacBook Pro 2010 13.3 inch vs MacBook Pro 2010 15.4 inch |
MacBook 2010 vs MacBook Pro 2010 15.4 inch |
MacBook Pro 2011 13.3 inch vs MacBook Pro 2010 15.4 inch |
MacBook Pro 2011 17 inch vs MacBook Pro 2010 15.4 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Pro 2010 15.4 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs MacBook Pro 2010 15.4 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Pro 2010 15.4 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook Pro 2010 15.4 inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs MacBook Pro 2010 15.4 inch |
Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 15.4 inch |
Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 15.4inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Pro Retina 2012 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Pro 2012 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Pro 2012 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Pro 2010 17 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Pro 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Pro 2011 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Pro 2011 17 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 13.3inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Air 2012 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook 2010 vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |