Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Fujifilm FinePix X100S (2 ý kiến)
heou1214Máy ảnh Fujifilm đã tái hiện cái nhìn của split-hình ảnh tập trung ở dạng kỹ thuật số cho Fuji X100S(3.189 ngày trước)
thienbao2011ác tính năng như tập trung đạt đỉnh, trong đó đặt một phác thảo màu xung quanh các cạnh trong một hình ảnh được tập trung mạnh, giúp làm cho nó dễ dàng hơn để xác định trọng tâm(3.224 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) đại diện cho Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) | vs | Fujifilm FinePix X100S đại diện cho Fujifilm FinePix X100S | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic TZ / ZS Series | vs | FujiFilm | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.8 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 198g | vs | 445g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 105 x 59 x 28 mm | vs | 127 x 74 x 54 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 12 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CMOS | vs | APS-C (23.6 x 15.8 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18.1Megapixels | vs | 16.3Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, Hi Auto (1600-6400), 100, 200, 400, 800, 1600. 3200, 6400 | vs | Auto (ISO 200 - 6400), ISO 100, 12800 and 25600 with boost | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4896 x 3672 | vs | 4896 x 3264 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 – 480 mm | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.3 - F6.4 | vs | F2.0 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/1200 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 20x | vs | 1x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: EXR II | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Fujifilm FinePix X20 |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs FujiFilm Instax mini 55i |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Casio Exilim EX-FC300S |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Canon IXUS 135 |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Coolpix S9500 |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Nikon Coolpix P520 |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Sony DSC-HX50V |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Coolpix S9700 |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Coolpix S9600 |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Cybershot DSC-W830 |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs LUMIX DMC-TZ60 |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Sony DSC-HX60V |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Cybershot DSC-WX220 |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Cybershot DSC-WX300 |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs FinePix XP70 |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs PowerShot SX280 HS |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Coolpix L330 |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Olympus Stylus 1 |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Lumix DMC-LZ40 |
Panasonic Lumix DMC-F5 vs Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) |
Panasonic Lumix DMC-FH10 (Lumix DMC-FS50) vs Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) |
Panasonic Lumix DMC-SZ3 vs Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) |
Panasonic Lumix DMC-LZ30 vs Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) |
Panasonic Lumix DMC-XS1 vs Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) |
Lumix DMC-TS5 vs Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) |
Lumix DMC-ZS30 vs Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) |
Panasonic Lumix DMC-SZ9 vs Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) |
Samsung WB250F vs Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) |
Samsung WB800F vs Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) |
Samsung WB30F vs Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) |
Samsung DV150F vs Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) |
Samsung ST150F vs Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) |
Pentax MX-1 vs Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) |
Fujifilm FinePix T550 vs Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) |
Fujifilm FinePix T500 vs Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) |
GoPro HD Hero3 vs Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) |
Fujifilm FinePix X100S vs FujiFilm Instax mini 55i |
Fujifilm FinePix X100S vs Casio Exilim EX-FC300S |
Fujifilm FinePix X100S vs Fujifilm FinePix F850EXR |
Fujifilm FinePix X100S vs Fujifilm FinePix S6800 |
Fujifilm FinePix X100S vs FinePix S4800 |
Fujifilm FinePix X100S vs Nikon Coolpix P520 |
Fujifilm FinePix X100S vs Fujifilm FinePix S8400 |
Fujifilm FinePix X100S vs Fujifilm FinePix JV160 |
Fujifilm FinePix X100S vs Fujifilm FinePix HS35EXR |
Fujifilm FinePix X100S vs Canon IXUS 140 |
Fujifilm FinePix X100S vs Fujifilm FinePix HS50 EXR |
Fujifilm FinePix X100S vs Fujifilm FinePix SL1000 |
Fujifilm FinePix X100S vs Fujifilm FinePix XP60 |
Fujifilm FinePix X100S vs Fujifilm FinePix S8500 |
Fujifilm FinePix X100S vs Fujifilm FinePix S8200 |
Fujifilm FinePix X100S vs Fujifilm FinePix S8300 |
Fujifilm FinePix X100S vs Coolpix S9700 |
Fujifilm FinePix X100S vs Sony DSC-W810 |
Fujifilm FinePix X100S vs Coolpix P340 |
Fujifilm FinePix X100S vs Olympus Stylus 1 |
Fujifilm FinePix X100S vs Coolpix P530 |
Fujifilm FinePix X100S vs Coolpix P600 |
Fujifilm FinePix X100S vs Coolpix L830 |
Fujifilm FinePix X100S vs PowerShot SX510 HS |
Fujifilm FinePix X100S vs CyberShot DSC-H400 |
Fujifilm FinePix X100S vs CyberShot DSC-HX400V |
Fujifilm FinePix X100S vs Coolpix L29 |
Fujifilm FinePix X100S vs Fujifilm X30 |
Fujifilm FinePix X20 vs Fujifilm FinePix X100S |
Panasonic Lumix DMC-TS25 vs Fujifilm FinePix X100S |
Panasonic Lumix DMC-F5 vs Fujifilm FinePix X100S |
Panasonic Lumix DMC-FH10 (Lumix DMC-FS50) vs Fujifilm FinePix X100S |
Panasonic Lumix DMC-SZ3 vs Fujifilm FinePix X100S |
Panasonic Lumix DMC-LZ30 vs Fujifilm FinePix X100S |
Panasonic Lumix DMC-XS1 vs Fujifilm FinePix X100S |
Lumix DMC-TS5 vs Fujifilm FinePix X100S |
Lumix DMC-ZS30 vs Fujifilm FinePix X100S |
Panasonic Lumix DMC-SZ9 vs Fujifilm FinePix X100S |
Samsung WB250F vs Fujifilm FinePix X100S |
Samsung WB800F vs Fujifilm FinePix X100S |
Samsung WB30F vs Fujifilm FinePix X100S |
Samsung DV150F vs Fujifilm FinePix X100S |
Samsung ST150F vs Fujifilm FinePix X100S |
Pentax MX-1 vs Fujifilm FinePix X100S |
Fujifilm FinePix T550 vs Fujifilm FinePix X100S |
Fujifilm FinePix T500 vs Fujifilm FinePix X100S |
GoPro HD Hero3 vs Fujifilm FinePix X100S |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Fujifilm FinePix X100S |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Fujifilm FinePix X100S |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix X100S |
PowerShot SX50 HS vs Fujifilm FinePix X100S |
PowerShot SX30 IS vs Fujifilm FinePix X100S |