Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Panasonic Lumix DMC-FH10 (Lumix DMC-FS50) hay Casio Exilim EX-FC300S, Panasonic Lumix DMC-FH10 (Lumix DMC-FS50) vs Casio Exilim EX-FC300S

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Panasonic Lumix DMC-FH10 (Lumix DMC-FS50) hay Casio Exilim EX-FC300S đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Panasonic Lumix DMC-FH10 (Lumix DMC-FS50)
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Casio Exilim EX-FC300S
( 0 người chọn )
1
0
Panasonic Lumix DMC-FH10 (Lumix DMC-FS50)
Casio Exilim EX-FC300S

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-FH10 (Lumix DMC-FS50)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Casio Exilim EX-FC300S
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Panasonic Lumix DMC-FH10 (Lumix DMC-FS50) (1 ý kiến)
shopmaiphuongnhiều màu sắc lựa chọn, gọn nhẹ hơn,bộ nhớ trong đến 90 Mb(3.901 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Casio Exilim EX-FC300S (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-FH10 (Lumix DMC-FS50)
đại diện cho
Panasonic Lumix DMC-FH10 (Lumix DMC-FS50)
vsCasio Exilim EX-FC300S
đại diện cho
Casio Exilim EX-FC300S
T
Hãng sản xuấtPanasonic FH / Fs SeriesvsCasio ExilimHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsTrắngMàu sắc
Trọng lượng Camera103gvs215gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)94 x 54 x 18 mmvs107.5 x 61.5 x 36.7 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)90vs52Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CCDvs1/2.3'' CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.1Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, Hi Auto (1600-6400), 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400vsAuto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)26 – 130 mmvs24 - 300mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - F6.9vsF3.0-F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 - 1/1600 secvs1 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs4xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• TIFF
• JPEG
• DCF
• DPOF
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DNG
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• MOV
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ