Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung WB800F đại diện cho Samsung WB800F | vs | Panasonic Lumix DMC-XS1 đại diện cho Panasonic Lumix DMC-XS1 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Panasonic | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Trắng | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 218g | vs | 103g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 111 x 65 x 22 mm | vs | 94 x 54 x 14 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 90 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOS | vs | 1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.2 Megapixel | vs | 16.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto, Hi Auto (1600-6400), 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 23 – 483 mm | vs | 24 – 120 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - F5.9 | vs | F2.8 - F6.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 60 - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 21x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Touchscreen • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Samsung WB800F vs Samsung WB250F |
Samsung WB800F vs Panasonic Lumix DMC-SZ9 |
Samsung WB800F vs Lumix DMC-ZS30 |
Samsung WB800F vs Lumix DMC-TS5 |
Samsung WB800F vs Panasonic Lumix DMC-LZ30 |
Samsung WB800F vs Panasonic Lumix DMC-SZ3 |
Samsung WB800F vs Panasonic Lumix DMC-FH10 (Lumix DMC-FS50) |
Samsung WB800F vs Panasonic Lumix DMC-F5 |
Samsung WB800F vs Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) |
Samsung WB800F vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Samsung WB800F vs Fujifilm FinePix X20 |
Samsung WB800F vs Fujifilm FinePix X100S |
Samsung WB800F vs FujiFilm Instax mini 55i |
Samsung WB800F vs Casio Exilim EX-FC300S |
Samsung WB800F vs Samsung ES95 |
Samsung WB800F vs Samsung ST72 |
Samsung WB800F vs Samsung WB200F |
Samsung WB800F vs Samsung WB2100 |
Samsung WB800F vs PowerShot SX600 HS |
Samsung WB800F vs Sony DSC-WX350 |
Samsung WB800F vs Cybershot DSC-WX300 |
Samsung WB800F vs PowerShot ELPH 340 HS |
Samsung WB800F vs Samsung WB350F |
Samsung WB800F vs Samsung HZ30W |
Samsung WB800F vs PowerShot SX280 HS |
Samsung WB30F vs Samsung WB800F |
Samsung DV150F vs Samsung WB800F |
Samsung ST150F vs Samsung WB800F |
Pentax MX-1 vs Samsung WB800F |
Fujifilm FinePix T550 vs Samsung WB800F |
Fujifilm FinePix T500 vs Samsung WB800F |
GoPro HD Hero3 vs Samsung WB800F |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Samsung WB800F |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Samsung WB800F |
Samsung Galaxy Camera 3G vs Samsung WB800F |
Samsung Galaxy Camera 4G vs Samsung WB800F |
Lumix DMC-LX7 vs Samsung WB800F |
Samsung ST550 (TL225) vs Samsung WB800F |
Panasonic Lumix DMC-XS1 vs Panasonic Lumix DMC-LZ30 |
Panasonic Lumix DMC-XS1 vs Panasonic Lumix DMC-SZ3 |
Panasonic Lumix DMC-XS1 vs Panasonic Lumix DMC-FH10 (Lumix DMC-FS50) |
Panasonic Lumix DMC-XS1 vs Panasonic Lumix DMC-F5 |
Panasonic Lumix DMC-XS1 vs Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) |
Panasonic Lumix DMC-XS1 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Panasonic Lumix DMC-XS1 vs Fujifilm FinePix X20 |
Panasonic Lumix DMC-XS1 vs Fujifilm FinePix X100S |
Panasonic Lumix DMC-XS1 vs FujiFilm Instax mini 55i |
Panasonic Lumix DMC-XS1 vs Casio Exilim EX-FC300S |
Lumix DMC-TS5 vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |
Lumix DMC-ZS30 vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |
Panasonic Lumix DMC-SZ9 vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |
Samsung WB250F vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |
Samsung WB30F vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |
Samsung DV150F vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |
Samsung ST150F vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |
Pentax MX-1 vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |
Fujifilm FinePix T550 vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |
Fujifilm FinePix T500 vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |
GoPro HD Hero3 vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |