Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumix DMC-LX7 (1 ý kiến)
vothiminhMỗi con một lợi thế, nhưng em này sử dụng để chụp nghệ thuật tốt hơn, với khẩu độ rộng, tốc độ chụp chậm tốt(4.381 ngày trước)
Ý kiến của người chọn PowerShot SX50 HS (4 ý kiến)
baotran2017mặc dù việc lia máy ảnh sẽ gây rung và có thể nhìn thấy dấu trên các đối tượng chuyển động, video thu được vẫn đáng để theo dõ(3.285 ngày trước)
quangtiencapitanNgười dùng có thể zoom quang ngay trong lúc quay với xử lý bù trừ sáng hợp lý, nhanh gọn, cho kết quả ấn tượng.(3.677 ngày trước)
cuongjonstone123Ống kính siêu zoom “hàng khủng” cho phép ghi lại khung cảnh góc rộng và zoom xa khoảng hơn 3 km đường chim bay(4.084 ngày trước)
phdgkhoicanon luôn tốt hơn vể máy chụp hình rồi(4.341 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-LX7 đại diện cho Lumix DMC-LX7 | vs | Canon PowerShot SX50 HS - Mỹ / Canada đại diện cho PowerShot SX50 HS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic LX Series | vs | Canon S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.8 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 298g | vs | 595g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 111 x 68 x 46 mm | vs | 123 x 87 x 106 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 70 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOS | vs | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.1Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, (12800 with boost) | vs | Auto: 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 – 90 mm | vs | 24 – 1200 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F1.4 - F2.3 | vs | F3.4 - F6.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/4000 sec | vs | 15 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 3.8x | vs | 50x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.5x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • MPO • DCF | vs | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Đang chờ cập nhật • AAA • Alkaline Manganese • Lithium-Ion (Li-Ion) • Nằm trong máy • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Zinc Air | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • GPS • Quay phim Full HD | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: Digic 5 | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Lumix DMC-LX7 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Lumix DMC-LX7 vs FinePix X100 |
Lumix DMC-LX7 vs Fujifilm F800EXR |
Lumix DMC-LX7 vs Canon SX500 IS |
Lumix DMC-LX7 vs Nikon P7700 |
Lumix DMC-LX7 vs Leica V-Lux 4 |
Lumix DMC-LX7 vs Leica D-Lux 6 |
Lumix DMC-LX7 vs PowerShot S110 |
Lumix DMC-LX7 vs Olympus XZ-2 iHS |
Lumix DMC-LX7 vs Fujifilm XF1 |
Lumix DMC-LX7 vs Canon PowerShot G15 |
Lumix DMC-LX7 vs Samsung WB800F |
Lumix DMC-LX7 vs Samsung WB250F |
Lumix DMC-LX7 vs PowerShot SX600 HS |
Lumix DMC-LX7 vs Sony DSC-WX350 |
Lumix DMC-LX7 vs Cybershot DSC-WX300 |
Lumix DMC-LX7 vs PowerShot ELPH 340 HS |
Lumix DMC-LX7 vs Samsung WB350F |
Lumix DMC-LX7 vs Samsung HZ30W |
Lumix DMC-LX7 vs PowerShot SX280 HS |
Casio EX-ZS100 vs Lumix DMC-LX7 |
Canon SX10 IS vs Lumix DMC-LX7 |
DSC-RX100 vs Lumix DMC-LX7 |
Sony DSC-HX10V vs Lumix DMC-LX7 |
Sony DSC-TX100V vs Lumix DMC-LX7 |
Sony DSC-TX10 vs Lumix DMC-LX7 |
Sony DSC-WX10 vs Lumix DMC-LX7 |
Sony DSC-HX100V vs Lumix DMC-LX7 |
Nikon S100 vs Lumix DMC-LX7 |
Olympus XZ-1 vs Lumix DMC-LX7 |
Panasonic DMC-LX5 vs Lumix DMC-LX7 |
Canon S100 vs Lumix DMC-LX7 |
Canon G12 vs Lumix DMC-LX7 |
Canon G1 X / G1X vs Lumix DMC-LX7 |
Sony DSC-HX20V vs Lumix DMC-LX7 |
Sony DSC-HX30V vs Lumix DMC-LX7 |
Canon SX260 HS vs Lumix DMC-LX7 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Lumix DMC-LX7 |
Sony DSC-HX9V vs Lumix DMC-LX7 |
Nikon S9300 vs Lumix DMC-LX7 |
Samsung WB2000 vs Lumix DMC-LX7 |
Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) vs Lumix DMC-LX7 |
Coolpix P510 vs Lumix DMC-LX7 |
Nikon P5100 vs Lumix DMC-LX7 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Lumix DMC-LX7 |
PowerShot SX40 HS vs Lumix DMC-LX7 |
Samsung EX2F vs Lumix DMC-LX7 |
Canon S95 vs Lumix DMC-LX7 |
Leica V-Lux 20 vs Lumix DMC-LX7 |
Leica V-Lux 40 vs Lumix DMC-LX7 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Lumix DMC-LX7 |
Leica V-Lux 2 vs Lumix DMC-LX7 |
Samsung ST550 (TL225) vs Lumix DMC-LX7 |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot G15 |
PowerShot SX50 HS vs Fujifilm FinePix X100S |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot A2500 |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot ELPH 115 IS |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot ELPH 330 HS |
PowerShot SX50 HS vs Nikon Coolpix S9400 |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix L820 |
PowerShot SX50 HS vs Nikon Coolpix P520 |
PowerShot SX50 HS vs Samsung WB2100 |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot A3500 IS |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot N |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot A1400 |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot A2600 |
PowerShot SX50 HS vs DSC-RX100 II |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix S9700 |
PowerShot SX50 HS vs LUMIX DMC-TZ60 |
PowerShot SX50 HS vs PowerShot SX600 HS |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix S2800 |
PowerShot SX50 HS vs FinePix XP70 |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix P340 |
PowerShot SX50 HS vs PowerShot SX520 HS |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix L330 |
PowerShot SX50 HS vs Olympus Stylus 1 |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix P530 |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix P600 |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix L830 |
PowerShot SX50 HS vs PowerShot SX510 HS |
PowerShot SX50 HS vs CyberShot DSC-H400 |
PowerShot SX50 HS vs CyberShot DSC-HX400V |
PowerShot SX50 HS vs FinePix S1 |
PowerShot SX50 HS vs Cybershot DSC-HX300 |
PowerShot SX50 HS vs Stylus SP-100 |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix L29 |
PowerShot SX50 HS vs Samsung WB2200F |
PowerShot SX50 HS vs FinePix S9400W |
PowerShot SX50 HS vs FinePix S9200 |
PowerShot SX50 HS vs PowerShot N100 |
PowerShot SX50 HS vs Samsung ST95 |
PowerShot SX50 HS vs Sony DSC-RX10 |
PowerShot S110 vs PowerShot SX50 HS |
Nikon P7700 vs PowerShot SX50 HS |
Canon SX500 IS vs PowerShot SX50 HS |
FinePix X100 vs PowerShot SX50 HS |
Casio EX-ZS100 vs PowerShot SX50 HS |
DSC-RX100 vs PowerShot SX50 HS |
Sony DSC-TX100V vs PowerShot SX50 HS |
Coolpix P510 vs PowerShot SX50 HS |
Nikon P5100 vs PowerShot SX50 HS |
Sony DSC-HX100V vs PowerShot SX50 HS |
Nikon S100 vs PowerShot SX50 HS |
PowerShot SX40 HS vs PowerShot SX50 HS |
Canon S100 vs PowerShot SX50 HS |
Canon G12 vs PowerShot SX50 HS |
Canon G1 X / G1X vs PowerShot SX50 HS |
Canon PowerShot A3350 IS vs PowerShot SX50 HS |
PowerShot SX30 IS vs PowerShot SX50 HS |
Panasonic DMC-FZ200 vs PowerShot SX50 HS |