Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn MacBook Pro 2010 15.4 inch (4 ý kiến)
hcm_hotv_vatgiaTôi thích màn hình to và độ phân giải lớn card rời nên chọn máy này(3.355 ngày trước)
dangtinonline142pin khoẻ hẳn so với các hàng cùng loại(3.621 ngày trước)
vljun142cái này giá rẻ, màn hình lại lớn. Vì thế t chọn cái này.(3.626 ngày trước)
nguyen_nghiamay dep,gia thanh tot cho nguoi tieu dung(3.781 ngày trước)
Ý kiến của người chọn MacBook Air 2012 11.6 inch (8 ý kiến)
shopngoctram69máy này màn hình nhỏ hơn nhưng ra sau máy kia(3.566 ngày trước)
tramlikevì máy có kiểu dáng sang trọng và kích thước gọn nhẹ(3.752 ngày trước)
luanlovely6có nhiều tính năng vượt trội cùng khả năng tương thích cao(3.756 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng đẹp, màn hình rộng, rõ nét, xem phim như thế này mới thích(3.760 ngày trước)
hakute6Giao diện nét hơn. màu sắc chuẩn, đa dạng hơn. Thiết kế tinh tế, hài hòa(3.761 ngày trước)
samsungtayhothanh thoát, cấu hình cao, pin bền, ít bị nóng máy(3.806 ngày trước)
tuyetmai0705thiết kế thời trang cá tính màu sắc trẻ trung(3.860 ngày trước)
anhtran992thiết kế thời trang cá tính màu sắc trẻ trung(3.983 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple MacBook Pro Unibody (MC371ZP/A) (Mid 2010) (Intel Core i5-520M 2.40GHz, 4GB RAM, 320GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 330M / Intel HD Graphics, 15.4 inch, Mac OSX 10.6 Leopard) đại diện cho MacBook Pro 2010 15.4 inch | vs | Apple MacBook Air (MD224LL/A) (Mid 2012) (Intel Core i5-3317U 1.7GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 11.6 inch, Mac OS X Lion) đại diện cho MacBook Air 2012 11.6 inch | |||||||
Dòng sản phẩm | MacBook Pro | vs | MacBook Air | Dòng sản phẩm | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình (inch) | 15.4 inch | vs | 11.6 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | WSXGA or WXGA+ (1440 × 900) | vs | LED (1366 x 768) | Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | |||||
B | |||||||||
Loại bộ vi xử lý (CPU) | Intel Core i | vs | Intel Core i | Loại bộ vi xử lý (CPU) | |||||
Processor Model | i5-520M | vs | i5-3317U (Ivy Bridge) | Processor Model | |||||
Tốc độ CPU | 2.40GHz (Max Turbo Frequency 2.93GHz) | vs | 1.7GHz (Max Turbo Frequency 2.6GHz) | Tốc độ CPU | |||||
CPU FSB | 1066MHz | vs | Đang chờ cập nhật | CPU FSB | |||||
Bộ nhớ đệm | 3.0MB L3 cache | vs | 3.0MB L3 cache | Bộ nhớ đệm | |||||
B | |||||||||
Tốc độ và kiểu bộ nhớ | DDR2 1066MHz | vs | DDR3 1600MHz | Tốc độ và kiểu bộ nhớ | |||||
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | 4.0GB | vs | 4.0GB | Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | |||||
Khả năng nâng cấp RAM | expand to 8GB | vs | expand to 8GB | Khả năng nâng cấp RAM | |||||
Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) | SATA | vs | SSD | Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) | |||||
Ổ cứng (HDD) | 320GB | vs | 128GB | Ổ cứng (HDD) | |||||
Số vòng quay ổ cứng (RPM) | 5400RPM | vs | Đang chờ cập nhật | Số vòng quay ổ cứng (RPM) | |||||
Kiểu Card đồ họa | Card rời | vs | Intergrated (tích hợp) | Kiểu Card đồ họa | |||||
Bộ xử lý đồ họa (GPU) | NVIDIA GeForce GT 330M / Intel HD Graphics | vs | Intel HD Graphics 4000 | Bộ xử lý đồ họa (GPU) | |||||
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | 512MB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng bộ nhớ đồ họa | |||||
H | |||||||||
Hệ điều hành sử dụng (OS) | Mac OSX 10.6 Leopard | vs | Mac OS X Lion | Hệ điều hành sử dụng (OS) | |||||
Ổ quang (Optical drive) | DVD+R DL/DVD±RW/CD-RW | vs | Đang chờ cập nhật | Ổ quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Built In | • Touchpad • Webcam gắn sẵn (built in) • Bluetooth | vs | • Touchpad • Webcam gắn sẵn (built in) • Bluetooth | Built In | |||||
Các cổng giao tiếp | • USB • WLAN (Wireless LAN) • Bluetooth • Bộ đọc thẻ nhớ • DVI • VGA out • Mini DisplayPort | vs | • USB • WLAN (Wireless LAN) • Bluetooth • MagSafe Port • Thunderbolt | Các cổng giao tiếp | |||||
G | |||||||||
Hướng dẫn | vs | Hướng dẫn | |||||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable IEEE1394 • Cable TV Out | vs | • Cable TV Out | Cable kèm theo | |||||
Phần mềm kèm theo | Chi tiết | vs | - AI Gear3 (ASUS EPU)
- AI Slot Detector - Q-Shield - Q-Connector - Fanless Design: Heat-pipe solution - Fanless Design: Stack Cool 2 - Noise Filter - AI Audio 2 - MyLogo 2 - CrashFree BIOS 3 - EZ Flash 2 - C.P.R.(CPU Parameter Recall) - SFS (Stepless Frequency Selection) - O.C. Profile | Phần mềm kèm theo | |||||
Phụ kiện khác | vs | Phụ kiện khác | |||||||
Thời gian dùng pin | vs | Thời gian dùng pin | |||||||
Trọng lượng | vs | Trọng lượng | |||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 4F7 x 50 yard | vs | -10°C to 45°C | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Xuất xứ | Hồng Kông - HongKong (ZP) | vs | Mỹ (LL) | Xuất xứ | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
MacBook Pro 2010 15.4 inch vs MacBook Pro 2010 17 inch |
MacBook Pro 2010 15.4 inch vs MacBook Pro 2012 13.3 inch |
MacBook Pro 2010 15.4 inch vs MacBook Pro 2012 15.4 inch |
MacBook Pro 2010 15.4 inch vs MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch |
MacBook Pro 2010 15.4 inch vs MacBook Air 2012 13.3 inch |
MacBook Pro 2010 15.4 inch vs MacBook Pro Retina 2012 13.3 inch |
MacBook Pro 2010 15.4 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2010 15.4 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro 2010 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 15.4inch |
MacBook Pro 2010 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2010 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2010 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Pro 2010 15.4 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Pro 2010 15.4 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 15.4 inch |
MacBook Pro 2010 13.3 inch vs MacBook Pro 2010 15.4 inch |
MacBook 2010 vs MacBook Pro 2010 15.4 inch |
MacBook Pro 2011 13.3 inch vs MacBook Pro 2010 15.4 inch |
MacBook Pro 2011 17 inch vs MacBook Pro 2010 15.4 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Pro 2010 15.4 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs MacBook Pro 2010 15.4 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Pro 2010 15.4 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook Pro 2010 15.4 inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs MacBook Pro 2010 15.4 inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs MacBook Air 2012 13.3 inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs MacBook Pro Retina 2012 13.3 inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 13.3inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 15.4inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 15.4 inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Pro 2012 15.4 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Pro 2012 13.3 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Pro 2011 13.3 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Pro 2011 17 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Pro 2010 17 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Pro 2010 13.3 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook 2010 vs MacBook Air 2012 11.6 inch |