MÁY ĐO CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ KIMO AQ200
Lựa chọn các đơn vị đo:
Sử dụng đơn giản với nút điều khiển joystick
Có thể điều chỉnh chế độ tự tắt máy khi không sử dụng
Màn hình hiển lớn, có đèn màn hình nền mầu xanh
Giá trị lưu trữ lên đến 8,000 giá trị.
Thông số kỹ thuật
Màn hình hiển thị: màn hình lớn 128x128 pixels, kích thước: 50 x 54 mm
Màn hình có đèn nền mầu xanh
Vật liệu máy: Nhựa ABS, cấp độ bảo vệ IP54
Bàn phím: 5 phím bấm bằng thép, 1 joystick
Tiêu chuẩn phù hợp: NF EN 61326-1
Nguồn: 4 pin alkaline 1,5V LR6
Điều kiện hoạt động: Từ 0 đến 50°C
Điều kiện bảo quản: Từ -20 to +80°C
Tự động tắt: Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút
Trọng lượng: 340 gam
Ngôn ngữ sử dụng: Anh, Pháp, Đức, Ý, Tây ban Nha …
Đơn vị đo: V, mA
Khoảng đo:
Từ 0 đến 2,5 V
Từ 0 đến 10 V
Độ chính xác:
±2mV
±10mV
±0.01mA
Độ phân giải:
0,001 V
0,01 V
0,01 mA
Current/Voltage
Đầu đo nhiệt độ: °C, °F
Khoảng đo
K: -200 to +1300°C
J: -100 to +750°C
T: -200 to +400°C
Độ chính xác: ±1.1°C hoặc ±0.4% giá trị, ±0.8°C hoặc ±0.4% giá trị, ±0.5°C hoặc ±0.4% giá trị
Độ phân giải: 0.1 °C, 0.1°C, 0.1 °C
Đo độ ẩm môi trường
Đơn vị đo: %RH
Khoảng đo: Từ 5 đến 95%HR
Độ chính xác: ±1,8%RH (từ 15°C đến 25°C)
Độ phân giải: 0.1 %RH
Đo nhiệt độ môi trường
Đơn vị đo: °C, °F
Khoảng đo: -20 đến +80°C
Độ chính xác: ±0.4% giá trị ±0.3°C
Độ phân giải: 0.1 °C
Đo áp suất không khí
Đơn vị đo: hPa
Khoảng đo: 800 đến 1100 hPa
Độ chính xác : ±3 hPa
Độ phân giải : 1 hPa
Đo khí CO
Đơn vị đo: ppm
Khoảng đo: Từ 0 đến 200 ppm, Từ 200 đến 500 ppm
Độ chính xác: ±3 ppm ±1.5% giá trị
Độ phân giải: 0.1ppm
Đo khí CO2
Đơn vị đo: ppm
Khoảng đo: Từ 0 đến 5000 ppm
Độ chính xác: ±3% giá trị hoặc ±50ppm, 1ppm
Xuât xứ: FRANCE
Hãng: KIMO
Bảo hành: 12 tháng