- Khoảng đo độ dẫn: 0 ÷ 199.9µS, 200 ÷ 1999 µS, 2.00 ÷19.99mS
- Khoảng đo TDS/độ mặn: 0 ÷ 99.9ppm (mg/L); 100 ÷ 999ppm (mg/L); 1.00 ÷ 9.99ppt (g/L)
- Khoảng đo nhiệt độ: 0 ÷ 65 °C (32 ÷ 194°F)
- Tự động bù trừ nhiệt độ
- Độ lặp lại max: 0.1 µS; 0.1ppm; 0.1°C
- Độ chính xác: ± 2%FS; ± 1.8°F/°C
- Chứng nhận: CE
- Kích thước: 36 x 173 x 41 mm
- Khối lượng: 41g