Ðo PH
+ Giải đo : -2.00~16.00 pH
+ Ðộ chính xác : ±0.01+1 digit
+ Ðộ phân giải : 0.01 pH
Ðo oxy hóa khử (ORP)
+ Giải đo :
-1999 ~ -200 mV
-199.9 ~ 499.9 mV
500 ~ 2000 mV
+ Ðộ chính xác : ±2+1 digit
+ Ðộ phân giải : 0.1/1 mV
Ðo độ mặn (Salt)
+ Giải đo
0.0~99.9 ppm
100~999 ppm
1.00~9.99 ppt
10.0~100.0 ppt
Nồng độ oxy trong nước
+ Giải đo
0~20.00 mg/L
0~20.00 ppm
+ Độ chính xác : ±0.2+1 digit
+ Độ phân giải : 0.01 mg/L
Nồng độ oxy trong nước
+ Giải đo : 0~200.0 %
+ Độ chính xác: ±2% FS
+ Độ phân giải : 0.10%
TDS tổng chất rắn hòa tan
+ Giải đo :
0.0~131.9 ppm
132~1319 ppm
1.32~13.19 ppt
13.2~132.0 ppt
+ Độ chính xác : ±2% FS
+ Độ chính xác : 0.1/1ppm/0.01/0.1ppt
Đo nhiệt độ
+ Giải đo : 0~110 ℃
+ Độ chính xác : ±0.2+1 digit
+ Độ phân giải : 0.1 ℃