- Thang đo: 0 tới 500%
0 tới 50 mg/L
- Độ chính xác: 0 tới 200%: ± 2% độ đọc hoặc ±2%; 200 tới 500%: ± 6% độ đọc
0 tới 20 mg/L: ± 2% độ đọc hoặc ±0.2 mg/L; 20 to 50 mg/L: ± 6%
- Độ phân giải: 0.1% hoặc 1% (người dùng lựa chọn)
0.01 hoặc 0.1 mg/L (người dùng lựa chọn)
- Bộ nhớ: 50 điểm dữ liệu.
- Nguồn sử dụng: 2 pin alkaline C-cells, với 400 giờ hoạt động; cảnh báo pin yếu
- Kích thước: 8.3 x 21.6 x 5.6 cm
- Khối lượng: 475g.