MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU CẦM TAY
Model: PCD650 (pH/ ORP/ Ion/ Conductivity/ TDS/ Salinity/ Dissolved Oxygen/ oC/ oF)
Hãng: EUTECH – Thermo Fisher Scientific
Dòng sản phẩm đa chỉ tiêu, chống thấm nước, GLP, cổng RS232C, thị màn hình (dual display) LCD, lưu trữ 500 kết quả đo, cung cấp kèm vali, dd chuẩn, ...
Thông số kỹ thuật:
Đo pH
|
Đo ORP
|
Thang đo: -2.000 to 20.000 pH
|
Thang đo: ± 2000.0 mV
|
Độ chính xác: ± 0.002
|
Độ chính xác: ± 0.2 mV
|
Độ phân giải: 0.1/0.01/0.001pH
|
Độ phân giải: 0.1 mV
|
Đo độ dẫn điện:
|
Đo độ suất điện trở (resistivity):
|
- .. ~ 2.000 µS
- 2.000 ~ 300.0 µS
- 300.0 µS ~ 4.000 Ms
- 4.000 mS ~ 40.00 mS
- 40.00 mS ~ 500.0 mS
|
2.000 W ~ 25.00 W
25.00W ~ 250.0 W;
250.0 W ~ 3.333 kW;
3.333 kW ~ 500.0 kW;
500.0 kW ~ 20.00 MW
|
Độ chính xác: ± 1% FS + 1 LSD
|
Độ phân giải: 0.01/0.1/1µS; 0.001/0.01/0.1mS
|
Độ phân giải: 0.01/0.1W; 0.001/ 0.1 kW; 0.01 MW
|
Đo TDS
|
Đo độ mặn
|
- .. ~ 2.000 ppm;
- 2.000 ppm ~ 300.0ppm;
- 300.0 ppm ~ 4.000 ppt;
- 4.000 ppt ~ 40.00 ppt;
- 40.00 ppt ~ 500.0 ppt
|
.. ~ 0.770 ppm;
0.770 ppm ~ 143.3ppm;
143.3 ppm ~ 2.138 ppt;
2.138 ppt ~ 23.64 ppt;
23.64 ppt ~ 80.00 ppt
|
- Độ phân giải: 0.01/0.1/1ppm; 0.001/0.01/0.1ppt
|
- Độ chính xác: ± 1% FS + 1 LSD
|
v Đo oxy hòa tan: 0.00 ~ 90.00 mg/L hoặc ppm
- Độ chính xác: ± 0.2 mg/L
- Độ phân giải: 0.01 mg/L; 0.01 ppm
v Đo nhiệt độ:
- -10.0 đến 110.0 oC/ 14.0 ~ 230.0 oF;
- 0 đến 60 oC/ 32 ~ 140 oF (đo DO)
- Độ phân giải/ chính xác: 0.1 oC, oF /± 0.5 oC/ 0.9 oF
- Hiển thị màn hình LCD: 5.4 x 7.1 cm
- Kích thước/Khối lượng máy:18.3x 9.5x 5.7cm/460g
- Cung cấp bao gồm: máy chính, điện cực đo pH, điện cực đo oxy hòa tan, điện cực đo nhiệt độ, giá đỡ điện cực nhiều chỗ, dung dịch chuẩn pH 4, dung dịch chuẩn pH7, dung dịch ngâm điện cực, nước khử ion (chai 60 ml), hướng dẫn sử dụng,…
|