Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Olympus Stylus Tough TG-830 iHS hay Tough TG-3, Olympus Stylus Tough TG-830 iHS vs Tough TG-3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Olympus Stylus Tough TG-830 iHS hay Tough TG-3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Olympus Stylus Tough TG-830 iHS
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Tough TG-3
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
1
3
Olympus Stylus Tough TG-830 iHS
Tough TG-3

So sánh về giá của sản phẩm

Olympus Stylus Tough TG-830 iHS
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Olympus Tough TG-3
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Olympus Stylus Tough TG-830 iHS (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Tough TG-3 (2 ý kiến)
heou1214TG-3 hỗ trợ vài tính năng khá hữu ích với người sử dụng.(3.345 ngày trước)
thienbao2011Máy cũng được trang bị khả năng kết nối Wifi và định vị GPS(3.375 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Olympus Stylus Tough TG-830 iHS
đại diện cho
Olympus Stylus Tough TG-830 iHS
vsOlympus Tough TG-3
đại diện cho
Tough TG-3
T
Hãng sản xuấtOlympus Stylus Tough SeriesvsOlympusHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera214gvs245gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)109 x 66 x 85 mmvs112 x 66 x 31 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)39vs36Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CMOSvs1/2.3" BSI-CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, High Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400vsAuto: 100 - 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 – 140 mmvs25–100 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.9 - F5.9vsF2.0 - F4.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)4 - 1/2000 secvs4 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs4xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• MOV
• MPEG4
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Waterproof (Chống thấm nước)
• Voice Recording
• GPS
• Shockproof
• Freezeproof
• Quay phim Full HD
vs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Waterproof (Chống thấm nước)
• GPS
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTimelapse recording
Orientation sensor
Tính năng khác
D

Đối thủ