Pentax Optio LS465 đại diện cho Pentax Optio LS465 | vs | Olympus VR-320 (VR320) đại diện cho Olympus VR-320 (VR320) |
|
T |
Hãng sản xuất | Pentax | vs | Olympus | Hãng sản xuất |
|
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) |
|
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc |
|
Trọng lượng Camera | Đang chờ cập nhật | vs | 158g | Trọng lượng Camera |
|
Kích cỡ máy (Dimensions) | | vs | 101 x 58 x 29 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) |
|
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ |
|
Bộ nhớ trong (Mb) | 41 | vs | 33 | Bộ nhớ trong (Mb) |
C |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CCD | vs | 1/2.3" Type CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
|
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 14 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
|
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | vs | Auto ISO 80,100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) |
|
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4288 x 3216 | Độ phân giải ảnh lớn nhất |
T |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 - 140 mm | vs | 24 - 300mm (equiv. 35mm) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
|
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.9 - F6.3 | vs | F3.0 - 5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) |
|
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4 - 1/2000 sec | vs | 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
|
Tự động lấy nét (AF) |  | vs |  | Tự động lấy nét (AF) |
|
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 12.5x | Optical Zoom (Zoom quang) |
|
Digital Zoom (Zoom số) | 7.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) |
T |
Định dạng File ảnh | • JPG • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh |
|
Định dạng File phim | • AVI | vs | • AVCHD | Định dạng File phim |
|
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out | Chuẩn giao tiếp |
|
Quay phim |  | vs |  | Quay phim |
|
Chống rung |  | vs |  | Chống rung |
|
Hệ điều hành (OS) | | vs | | Hệ điều hành (OS) |
|
Loại pin sử dụng | | vs | | Loại pin sử dụng |
|
Tính năng | | vs | • Đang chờ cập nhật | Tính năng |
|
Tính năng khác | | vs | | Tính năng khác |
D |