Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola X (2016) Victor Thin 3GB đại diện cho Motorola X (2016) | vs | HTC One S9 Gold đại diện cho HTC One S9 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM8996 Snapdragon 820 | vs | Mediatek MT6795 Helio X10 | Chipset | |||||
Số core | Cortex-A53 (2.0 GHz Octa-Core) | vs | Cortex-A53 (2.0 GHz Octa-Core) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v5.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 530 | vs | PowerVR G6200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1440 x 2560pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng AMOLED | vs | 16M màu Super LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | Đang chờ cập nhật | vs | 4Megapixel | Camera trước | |||||
Camera sau | 16Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi | vs | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Nhận diện vân tay • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Loa stereo
Pin mở rộng Báng cầm camera với đèn flash và zoom quang học Máy chiếu pico Cover độ bền cao Ống kính góc rộng | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player - MP3/eAAC+/WAV player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA • HSDPA 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Li-Ion 2840mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 13giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 658giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đang chờ cập nhật • Đen bóng • Coral • Xanh da trời • Xanh lá | vs | • Gold | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 158g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 144.6 x 69.7 x 10.1 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Motorola X (2016) vs LG G5 SE | ![]() | ![]() |
Motorola X (2016) vs LG Stylo 2 | ![]() | ![]() |
Motorola X (2016) vs HTC One M9 Prime Camera | ![]() | ![]() |
Motorola X (2016) vs Lenovo Moto G4 Play | ![]() | ![]() |
Motorola X (2016) vs Motorola Moto X Play (2016) | ![]() | ![]() |
Motorola Moto G 2016 vs Motorola X (2016) | ![]() | ![]() |
Xiaomi Mi Max vs Motorola X (2016) | ![]() | ![]() |
iPhone 6S Plus vs Motorola X (2016) | ![]() | ![]() |
iPhone 6S vs Motorola X (2016) | ![]() | ![]() |
iPhone 6 vs Motorola X (2016) | ![]() | ![]() |