Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Motorola Moto G 2016 hay Motorola X (2016), Motorola Moto G 2016 vs Motorola X (2016)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Motorola Moto G 2016 hay Motorola X (2016) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Motorola Moto G 2016
( 0 người chọn )
vs
Motorola X (2016)
( 0 người chọn )
Motorola Moto G 2016
Motorola X (2016)

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola Moto G 2016 16GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola X (2016) Vertex 16GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola X (2016) Victor Thin 3GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola Moto G 2016 16GB
đại diện cho
Motorola Moto G 2016
vsMotorola X (2016) Victor Thin 3GB
đại diện cho
Motorola X (2016)
H
Hãng sản xuấtMotorolavsMotorolaHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM8937 Snapdragon 430vsQualcomm MSM8996 Snapdragon 820Chipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsCortex-A53 (2.0 GHz Octa-Core)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v6.0 (Marshmallow)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 505vsAdreno 530Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.2inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs1440 x 2560pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng AMOLEDKiểu màn hình
C
Camera trước5MegapixelvsĐang chờ cập nhậtCamera trước
Camera sau13Megapixelvs16MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• WLAN
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
Tính năng
Tính năng khácvsLoa stereo
Pin mở rộng
Báng cầm camera với đèn flash và zoom quang học
Máy chiếu pico
Cover độ bền cao
Ống kính góc rộng
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
• HSDPA 2100
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsLi-Ion 2600mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đang chờ cập nhật
• Đen bóng
• Coral
• Xanh da trời
• Xanh lá
vs
• Đang chờ cập nhật
• Đen bóng
• Coral
• Xanh da trời
• Xanh lá
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thướcvsKích thước
D

Đối thủ