Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola X (2016) Victor Thin 3GB đại diện cho Motorola X (2016) | vs | LG G5 SE H845 Gold đại diện cho LG G5 SE | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM8996 Snapdragon 820 | vs | Qualcomm MSM8976 Snapdragon 652 (Quad-core 1.8 GHz Cortex-A72 & quad-core 1.2 GHz Cortex-A53) | Chipset | |||||
Số core | Cortex-A53 (2.0 GHz Octa-Core) | vs | Cortex-A72 (1.8 GHz Dual-Core) & Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v6.0.1 (Marshmallow) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 530 | vs | Adreno 510 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 5.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1440 x 2560pixels | vs | 1440 x 2560pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng AMOLED | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | Đang chờ cập nhật | vs | 8Megapixel | Camera trước | |||||
Camera sau | 16Megapixel | vs | 16Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Nhận diện vân tay • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Loa stereo
Pin mở rộng Báng cầm camera với đèn flash và zoom quang học Máy chiếu pico Cover độ bền cao Ống kính góc rộng | vs | - Fast battery charging: 83% in 30 min (Quick Charge 3.0)
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/DviX/XviD/H.264/WMV player - MP3/WAV/FLAC/eAAC+/WMA player - Photo/video editor - Document editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA • HSDPA 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Li-Ion 2800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 20giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 380 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đang chờ cập nhật • Đen bóng • Coral • Xanh da trời • Xanh lá | vs | • Gold | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 144g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 155 x 79.5 x 7.4 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Motorola X (2016) vs LG Stylo 2 |
Motorola X (2016) vs HTC One M9 Prime Camera |
Motorola X (2016) vs HTC One S9 |
Motorola X (2016) vs Lenovo Moto G4 Play |
Motorola X (2016) vs Motorola Moto X Play (2016) |
Motorola Moto G 2016 vs Motorola X (2016) |
Xiaomi Mi Max vs Motorola X (2016) |
iPhone 6S Plus vs Motorola X (2016) |
iPhone 6S vs Motorola X (2016) |
iPhone 6 vs Motorola X (2016) |