Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Motorola X (2016) hay LG G5 SE, Motorola X (2016) vs LG G5 SE

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Motorola X (2016) hay LG G5 SE đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Motorola X (2016)
( 0 người chọn )
vs
LG G5 SE
( 0 người chọn )
Motorola X (2016)
LG G5 SE

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola X (2016) Vertex 16GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola X (2016) Victor Thin 3GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G5 SE H840 Dual Sim Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G5 SE H845 Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola X (2016) Victor Thin 3GB
đại diện cho
Motorola X (2016)
vsLG G5 SE H845 Gold
đại diện cho
LG G5 SE
H
Hãng sản xuấtMotorolavsLGHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM8996 Snapdragon 820vsQualcomm MSM8976 Snapdragon 652 (Quad-core 1.8 GHz Cortex-A72 & quad-core 1.2 GHz Cortex-A53)Chipset
Số coreCortex-A53 (2.0 GHz Octa-Core)vsCortex-A72 (1.8 GHz Dual-Core) & Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)Số core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v6.0.1 (Marshmallow)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 530vsAdreno 510Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1440 x 2560pixelsvs1440 x 2560pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng AMOLEDvs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcĐang chờ cập nhậtvs8MegapixelCamera trước
Camera sau16Megapixelvs16MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácLoa stereo
Pin mở rộng
Báng cầm camera với đèn flash và zoom quang học
Máy chiếu pico
Cover độ bền cao
Ống kính góc rộng
vs- Fast battery charging: 83% in 30 min (Quick Charge 3.0)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/DviX/XviD/H.264/WMV player
- MP3/WAV/FLAC/eAAC+/WMA player
- Photo/video editor
- Document editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
• HSDPA 2100
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 2600mAhvsLi-Ion 2800mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs20giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs380 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đang chờ cập nhật
• Đen bóng
• Coral
• Xanh da trời
• Xanh lá
vs
• Gold
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs144gTrọng lượng
Kích thướcvs155 x 79.5 x 7.4 mmKích thước
D

Đối thủ