Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG Stylo 2 hay HTC One S9, LG Stylo 2 vs HTC One S9

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG Stylo 2 hay HTC One S9 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
LG Stylo 2
( 0 người chọn )
vs
HTC One S9
( 0 người chọn )
LG Stylo 2
HTC One S9

So sánh về giá của sản phẩm

LG Stylo 2 LS775
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One S9 Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Stylo 2 LS775
đại diện cho
LG Stylo 2
vsHTC One S9 Gold
đại diện cho
HTC One S9
H
Hãng sản xuấtLGvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM8916 Snapdragon 410vsMediatek MT6795 Helio X10Chipset
Số coreCortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)vsCortex-A53 (2.0 GHz Octa-Core)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v6.0 (Marshmallow)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsPowerVR G6200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.7inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Super LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trước5Megapixelvs4MegapixelCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/eAAC+/WAV player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsLi-Ion 2840mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs13giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs658giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Gold
Màu
Trọng lượng144gvs158gTrọng lượng
Kích thước155 x 79.5 x 7.4 mmvs144.6 x 69.7 x 10.1 mmKích thước
D

Đối thủ