Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG G5 SE hay HTC One M9 Prime Camera, LG G5 SE vs HTC One M9 Prime Camera

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG G5 SE hay HTC One M9 Prime Camera đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
LG G5 SE
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
HTC One M9 Prime Camera
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
1
1
LG G5 SE
HTC One M9 Prime Camera

So sánh về giá của sản phẩm

LG G5 SE H840 Dual Sim Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G5 SE H845 Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One M9 Prime Camera Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn LG G5 SE (1 ý kiến)
MinhanhdhvTÔI ĐANG DÙNG G5 SE......................(2.437 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC One M9 Prime Camera (1 ý kiến)
GiangdaoKiểu dáng hiện đại, bắt mắt, thiết kế sang trọng, ứng dụng văn phòng tốt(2.990 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG G5 SE H845 Gold
đại diện cho
LG G5 SE
vsHTC One M9 Prime Camera Gold
đại diện cho
HTC One M9 Prime Camera
H
Hãng sản xuấtLGvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM8976 Snapdragon 652 (Quad-core 1.8 GHz Cortex-A72 & quad-core 1.2 GHz Cortex-A53)vsMediatek MT6795T Helio X10Chipset
Số coreCortex-A72 (1.8 GHz Dual-Core) & Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)vsCortex-A53 (2.2 GHz Octa-Core)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v6.0.1 (Marshmallow)vsAndroid OS, v5.0 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 510vsPowerVR G6200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.3inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1440 x 2560pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trước8Megapixelvs4MegapixelCamera trước
Camera sau16Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Fast battery charging: 83% in 30 min (Quick Charge 3.0)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/DviX/XviD/H.264/WMV player
- MP3/WAV/FLAC/eAAC+/WMA player
- Photo/video editor
- Document editor
vs- Google Drive (100 GB cloud storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- XviD/MP4/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC player
- Document editor
- Photo/video editor
- 24-bit/192kHz audio
- Dolby audio
- HTC Sense UI 7.0
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2800mAhvsLi-Po 2840mAhPin
Thời gian đàm thoại20giờvs13giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ380 giờvs658giờThời gian chờ
K
Màu
• Gold
vs
• Gold
Màu
Trọng lượng144gvs158gTrọng lượng
Kích thước155 x 79.5 x 7.4 mmvs144.6 x 69.7 x 9.6 mmKích thước
D

Đối thủ