Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Motorola Moto G 2016 hay HTC One M9 Prime Camera, Motorola Moto G 2016 vs HTC One M9 Prime Camera

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Motorola Moto G 2016 hay HTC One M9 Prime Camera đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Motorola Moto G 2016
( 0 người chọn )
vs
HTC One M9 Prime Camera
( 0 người chọn )
Motorola Moto G 2016
HTC One M9 Prime Camera

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola Moto G 2016 16GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One M9 Prime Camera Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola Moto G 2016 16GB
đại diện cho
Motorola Moto G 2016
vsHTC One M9 Prime Camera Gold
đại diện cho
HTC One M9 Prime Camera
H
Hãng sản xuấtMotorolavsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM8937 Snapdragon 430vsMediatek MT6795T Helio X10Chipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsCortex-A53 (2.2 GHz Octa-Core)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v6.0 (Marshmallow)vsAndroid OS, v5.0 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 505vsPowerVR G6200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.2inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trước5Megapixelvs4MegapixelCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• WLAN
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvs- Google Drive (100 GB cloud storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- XviD/MP4/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC player
- Document editor
- Photo/video editor
- 24-bit/192kHz audio
- Dolby audio
- HTC Sense UI 7.0
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
• HSDPA 2100
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsLi-Po 2840mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs13giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs658giờThời gian chờ
K
Màu
• Đang chờ cập nhật
• Đen bóng
• Coral
• Xanh da trời
• Xanh lá
vs
• Gold
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs158gTrọng lượng
Kích thướcvs144.6 x 69.7 x 9.6 mmKích thước
D

Đối thủ