Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Oppo Neo 7 hay Oppo A33, Oppo Neo 7 vs Oppo A33

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Oppo Neo 7 hay Oppo A33 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Oppo Neo 7
( 0 người chọn )
vs
Oppo A33
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Oppo Neo 7
Oppo A33

So sánh về giá của sản phẩm

Oppo Neo 7 3G Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Oppo Neo 7 3G White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Oppo Neo 7 4G Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Oppo Neo 7 4G White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Oppo A33
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Oppo Neo 7 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Oppo A33 (1 ý kiến)
shophuong87Oppo A33 cải tiến trong thiết kế ,đẹp hơn.(3.242 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Oppo Neo 7 4G White
đại diện cho
Oppo Neo 7
vsOppo A33
đại diện cho
Oppo A33
H
Hãng sản xuấtOppovsOppoHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)vsARM Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsAdreno 306Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264/FLAC player
- MP3/eAAC+/WAV player
- Document viewer
- Photo viewer/editor
vs- MP4/H.264/FLAC player
- MP3/eAAC+/WAV player
- Document viewer
- Photo viewer/editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• WCDMA 2100 MHz
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• TD-SCDMA
Mạng
P
PinLi-Po 2420mAhvsLi-Ion 2400mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs250giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs8giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng141gvs146gTrọng lượng
Kích thước142.7 x 71.7 x 7.6 mmvs142.7 x 71.7 x 7.6 mmKích thước
D

Đối thủ