Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Oppo Neo 7 hay Philips S307, Oppo Neo 7 vs Philips S307

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Oppo Neo 7 hay Philips S307 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Oppo Neo 7
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Philips S307
( 0 người chọn )
1
0
Oppo Neo 7
Philips S307

So sánh về giá của sản phẩm

Oppo Neo 7 3G Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Oppo Neo 7 3G White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Oppo Neo 7 4G Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Oppo Neo 7 4G White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Philips S307
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Oppo Neo 7 (1 ý kiến)
shophuong87Oppo Neo 7 màn hình cảm ứng lớn, camera chụp ảnh đẹp.(3.272 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Philips S307 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Oppo Neo 7 4G White
đại diện cho
Oppo Neo 7
vsPhilips S307
đại diện cho
Philips S307
H
Hãng sản xuấtOppovsPhilipsHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)vs1 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264/FLAC player
- MP3/eAAC+/WAV player
- Document viewer
- Photo viewer/editor
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• WCDMA 2100 MHz
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
PinLi-Po 2420mAhvsLi-Ion 1630mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Xám
Màu
Trọng lượng141gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước142.7 x 71.7 x 7.6 mmvs125.4 x 63.4 x 11.6 mmKích thước
D

Đối thủ