Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Oppo Mirror 5s hay Xiaomi Mi 4c, Oppo Mirror 5s vs Xiaomi Mi 4c

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Oppo Mirror 5s hay Xiaomi Mi 4c đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Oppo Mirror 5s
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Xiaomi Mi 4c
( 0 người chọn )
1
0
Oppo Mirror 5s
Xiaomi Mi 4c

So sánh về giá của sản phẩm

Oppo Mirror 5s
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xiaomi Mi 4c 16GB (2GB RAM) Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Xiaomi Mi 4c 16GB (2GB RAM) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Oppo Mirror 5s (1 ý kiến)
shophuong87Oppo Mirror 5s thiết kế đỉnh cao của sự sáng tạo.(3.247 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xiaomi Mi 4c (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Oppo Mirror 5s
đại diện cho
Oppo Mirror 5s
vsXiaomi Mi 4c 16GB (2GB RAM) White
đại diện cho
Xiaomi Mi 4c
H
Hãng sản xuấtOppovsXiaomiHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevsARM Cortex-A53 (1.44 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A57 (1.82 GHz Dual-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsAdreno 418Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/WMV/H.264/FLAC player
- MP3/eAAC+/WAV/WMA player
- Document viewer
- Photo/video editor
- Color OS 2.1
vs- Fast battery charging: 40% in 60 min (Quick Charge)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- XviD/DivX/MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• TD-SCDMA
Mạng
P
PinLi-Ion 2420mAhvsLi-Ion 3080mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng160gvs132gTrọng lượng
Kích thước143.4 x 71.2 x 7.65 mmvs138.1 x 69.6 x 7.8 mmKích thước
D

Đối thủ