Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Xiaomi Mi 4c (1 ý kiến)

shophuong87Xiaomi Mi 4c pin dùng bền, màn hình to.(3.438 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Redmi Note 2 Pro (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Xiaomi Mi 4c 16GB (2GB RAM) White đại diện cho Xiaomi Mi 4c | vs | Xiaomi Redmi Note 2 Pro White đại diện cho Redmi Note 2 Pro | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Xiaomi | vs | Xiaomi | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex-A53 (1.44 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A57 (1.82 GHz Dual-core) | vs | ARM Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core) | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.1.1 (Lollipop) | vs | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 418 | vs | Adreno 306 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | Có | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Nhận diện vân tay • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Fast battery charging: 40% in 60 min (Quick Charge)
- Active noise cancellation with dedicated mic - XviD/DivX/MP4/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document viewer | vs | - Fast battery charging: 30% in 30 min (Quick Charge 1.0)
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • TD-SCDMA | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3080mAh | vs | Li-Po 2200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 132g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 138.1 x 69.6 x 7.8 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Xiaomi Mi 4c vs Huawei G8 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Mi 4c vs Honor 7i | ![]() | ![]() |
Xiaomi Mi 4c vs Zuk Z1 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Mi 4c vs Huawei Mate S | ![]() | ![]() |
Xiaomi Mi 4c vs iPhone 6S | ![]() | ![]() |
Xiaomi Mi 4c vs iPhone 6S Plus | ![]() | ![]() |
Xiaomi Mi 4c vs LG Class (LG-F620S) | ![]() | ![]() |
Xiaomi Mi 4c vs Xiaomi Redmi Note 2 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Mi 4c vs One A9 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Mi 4c vs Mate S | ![]() | ![]() |
Xiaomi Mi 4c vs Oppo Neo 7 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Mi 4c vs Panasonic Eluga Switch | ![]() | ![]() |
Xiaomi Mi 4c vs Redmi Note 3 | ![]() | ![]() |
Oppo Mirror 5s vs Xiaomi Mi 4c | ![]() | ![]() |
Oppo Mirror 5 vs Xiaomi Mi 4c | ![]() | ![]() |
Oppo R5s vs Xiaomi Mi 4c | ![]() | ![]() |
Xiaomi Mi 4 vs Xiaomi Mi 4c | ![]() | ![]() |
iPhone 6 Plus vs Xiaomi Mi 4c | ![]() | ![]() |
iPhone 6 vs Xiaomi Mi 4c | ![]() | ![]() |
iPhone 5S vs Xiaomi Mi 4c | ![]() | ![]() |
iPhone 5C vs Xiaomi Mi 4c | ![]() | ![]() |
iPhone 5 vs Xiaomi Mi 4c | ![]() | ![]() |
Redmi 2 Prime vs Xiaomi Mi 4c | ![]() | ![]() |
Xiaomi Mi 4i vs Xiaomi Mi 4c | ![]() | ![]() |