Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Oppo Mirror 5s (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Zuk Z1 (1 ý kiến)
shophuong87Zuk Z1 với màn hình cảm ứng lớn hơn.(3.334 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Oppo Mirror 5s đại diện cho Oppo Mirror 5s | vs | Lenovo Zuk Z1 Dark Gray đại diện cho Zuk Z1 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Oppo | vs | Lenovo | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801 | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Krait 400 (2.5 GHz Quad-core) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.1 (Lollipop) | vs | Android OS, v5.1.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 306 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | 8Megapixel | Camera trước | ||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 64GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - MP4/WMV/H.264/FLAC player
- MP3/eAAC+/WAV/WMA player - Document viewer - Photo/video editor - Color OS 2.1 | vs | - Fast battery charging
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+/Flac player - Photo/video editor - Document viewer - CyanogenMod 12.1 - Fingerprint sensor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA • CDMA 800 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • TD-SCDMA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2420mAh | vs | Li-Po 4100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 38giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 526giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Xám | Màu | |||||
Trọng lượng | 160g | vs | 175g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 143.4 x 71.2 x 7.65 mm | vs | 155.7 x 77.3 x 8.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Oppo Mirror 5s vs Xiaomi Mi 4c |
Oppo Mirror 5s vs Huawei G8 |
Oppo Mirror 5s vs Honor 7i |
Oppo Mirror 5s vs R7 Lite |
Oppo Mirror 5s vs Oppo R7s |
Oppo Mirror 5s vs Oppo Neo 3 |
Oppo Mirror 5s vs Meizu Pro 5 |
Oppo Mirror 5 vs Oppo Mirror 5s |
Oppo R5s vs Oppo Mirror 5s |
Oppo R7 Plus vs Oppo Mirror 5s |
Oppo R7 vs Oppo Mirror 5s |
Oppo R5 vs Oppo Mirror 5s |