Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Redmi 2 Prime hay Xiaomi Redmi Note 2, Redmi 2 Prime vs Xiaomi Redmi Note 2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Redmi 2 Prime hay Xiaomi Redmi Note 2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Redmi 2 Prime
( 0 người chọn )
vs
Xiaomi Redmi Note 2
( 0 người chọn )
Redmi 2 Prime
Xiaomi Redmi Note 2

So sánh về giá của sản phẩm

Xiaomi Redmi 2 Prime Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Xiaomi Redmi Note 2 16GB Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Xiaomi Redmi Note 2 16GB Mint Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xiaomi Redmi Note 2 16GB Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Xiaomi Redmi Note 2 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Xiaomi Redmi Note 2 16GB Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xiaomi Redmi Note 2 32GB Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xiaomi Redmi Note 2 32GB Mint Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Xiaomi Redmi Note 2 32GB Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xiaomi Redmi Note 2 32GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Xiaomi Redmi Note 2 32GB Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

So sánh về thông số kỹ thuật

Xiaomi Redmi 2 Prime Black
đại diện cho
Redmi 2 Prime
vsXiaomi Redmi Note 2 32GB Yellow
đại diện cho
Xiaomi Redmi Note 2
H
Hãng sản xuấtXiaomivsXiaomiHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)vs2.2GHz Octa-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v5.0 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsPowerVR G6200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 2200mAhvsLi-Po 3060mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs11.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs144giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Vàng
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs160gTrọng lượng
Kích thước134 x 67 x 9 mmvs152 x 76 x 8.3 mmKích thước
D

Đối thủ