Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Eluga Icon hay Redmi 2 Prime, Eluga Icon vs Redmi 2 Prime

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Eluga Icon hay Redmi 2 Prime đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Eluga Icon
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Redmi 2 Prime
( 0 người chọn )
4
0
Eluga Icon
Redmi 2 Prime

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Eluga Icon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xiaomi Redmi 2 Prime Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Eluga Icon (4 ý kiến)
xedienhanoiĐẳng cấp xem phim giải trí mới nhất, cảm ứng mượt mà(3.252 ngày trước)
nijianhapkhauGiải trí mới nhất, chụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn(3.311 ngày trước)
phimtoancauĐẹp hơn mới bắt mắt sành điệu, cấu hình mới nhất nhiều giải trí(3.333 ngày trước)
LanHuong1989Eluga Icon thiết kế mỏng, gọn nhẹ.(3.349 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Redmi 2 Prime (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Eluga Icon
đại diện cho
Eluga Icon
vsXiaomi Redmi 2 Prime Black
đại diện cho
Redmi 2 Prime
H
Hãng sản xuấtPanasonicvsXiaomiHãng sản xuất
Chipset1.5 GHz Octa-corevsARM Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 306Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 3500mAhvsLi-Po 2200mAhPin
Thời gian đàm thoại19giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ900giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng147gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước152.3 x 76.4 x 8 mmvs134 x 67 x 9 mmKích thước
D

Đối thủ