Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xiaomi Redmi Note 2 hay Redmi Note 3 Pro, Xiaomi Redmi Note 2 vs Redmi Note 3 Pro

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xiaomi Redmi Note 2 hay Redmi Note 3 Pro đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xiaomi Redmi Note 2
( 0 người chọn )
vs
Redmi Note 3 Pro
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Xiaomi Redmi Note 2
Redmi Note 3 Pro

So sánh về giá của sản phẩm

Xiaomi Redmi Note 2 16GB Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Xiaomi Redmi Note 2 16GB Mint Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xiaomi Redmi Note 2 16GB Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Xiaomi Redmi Note 2 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Xiaomi Redmi Note 2 16GB Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xiaomi Redmi Note 2 32GB Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xiaomi Redmi Note 2 32GB Mint Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Xiaomi Redmi Note 2 32GB Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xiaomi Redmi Note 2 32GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Xiaomi Redmi Note 2 32GB Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Xiaomi Redmi Note 3 Pro 16GB (2GB RAM) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Xiaomi Redmi Note 3 Pro 16GB (2GB RAM) Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Xiaomi Redmi Note 2 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Redmi Note 3 Pro (1 ý kiến)
CandientuDaiGiaPhatCấu hình Note3 tốt hơn Note2 , giá cả đều như nhau(2.901 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Xiaomi Redmi Note 2 32GB Yellow
đại diện cho
Xiaomi Redmi Note 2
vsXiaomi Redmi Note 3 Pro 16GB (2GB RAM) Gray
đại diện cho
Redmi Note 3 Pro
H
Hãng sản xuấtXiaomivsXiaomiHãng sản xuất
Chipset2.2GHz Octa-Corevs-Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsHexa-Core (6 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.0.2 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR G6200vsAdreno 510Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs16MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- Fast battery charging
- Active noise cancellation with dedicated mic
- XviD/MP4/H.265 player
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 3060mAhvsLi-Po 4000mAhPin
Thời gian đàm thoại11.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ144giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Vàng
vs
• Xám
Màu
Trọng lượng160gvs164gTrọng lượng
Kích thước152 x 76 x 8.3 mmvs150 x 76 x 8.7 mmKích thước
D

Đối thủ