Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola Moto X Pure Edition 64GB đại diện cho Moto X Pure Edition | vs | Motorola Moto E Dual SIM (2nd gen) 4G XT1521 White đại diện cho Moto E Dual SIM (2nd gen) | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex-A57 (1.8 GHz Dual-core) & ARM Cortex-A53 (1.44 GHz Quad-core) | vs | ARM Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core) | Chipset | |||||
Số core | Hexa-Core (6 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.1.1 (Lollipop) | vs | Android OS, v5.0 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 418 | vs | Adreno 306 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.7inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1536 x 2560pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 21Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 64GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • EMS • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Hỗ trợ khả năng quay phim 4K.
- Fast battery charging: 34% in 15 min - Active noise cancellation with dedicated mic - MP3/AAC+/WAV/WMA player - MP4/H.264/WMV player - Photo/video editor - Document viewer | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/eAAC+/WAV/Flac player - DivX/WMV/MP4/H.264 player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3000mAh | vs | Li-Ion 2390mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đang chờ cập nhật • Đen bóng • Coral • Xanh da trời • Xanh lá | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 179g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 153.9 x 76.2 x 11.1 mm | vs | 129.9 x 66.8 x 12.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Moto X Pure Edition vs Moto X Style | ![]() | ![]() |
Moto X Pure Edition vs Moto X Play | ![]() | ![]() |
Moto X Pure Edition vs Moto X Force | ![]() | ![]() |
Galaxy S6 Plus vs Moto X Pure Edition | ![]() | ![]() |
Galaxy S6 vs Moto X Pure Edition | ![]() | ![]() |
iPhone 5S vs Moto X Pure Edition | ![]() | ![]() |
iPhone 5 vs Moto X Pure Edition | ![]() | ![]() |
Moto G (3rd gen) vs Moto X Pure Edition | ![]() | ![]() |
Moto E (2015) vs Moto X Pure Edition | ![]() | ![]() |
Moto E vs Moto X Pure Edition | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Moto E Dual SIM (2nd gen) vs ZTE V3 |
![]() | ![]() | Moto E Dual SIM (2nd gen) vs LG G Flex 3 |
![]() | ![]() | Moto E Dual SIM (2nd gen) vs Moto X Force |
![]() | ![]() | Moto G (3rd gen) vs Moto E Dual SIM (2nd gen) |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy J5 vs Moto E Dual SIM (2nd gen) |
![]() | ![]() | Galaxy J5 vs Moto E Dual SIM (2nd gen) |
![]() | ![]() | Moto E (2015) vs Moto E Dual SIM (2nd gen) |
![]() | ![]() | Moto E vs Moto E Dual SIM (2nd gen) |